Định nghĩa của từ try line

try linenoun

thử dòng

/ˈtraɪ laɪn//ˈtraɪ laɪn/

Thuật ngữ "try line" có nguồn gốc từ ngành đánh bắt cá và dùng để chỉ một loại dây câu cụ thể được sử dụng để thử nghiệm các loại thiết bị hoặc kỹ thuật đánh bắt cá mới. Nó được gọi là "try line" vì nó được sử dụng như một lần chạy thử hoặc thử nghiệm để xem liệu thiết bị mới có hiệu quả trong việc đánh bắt cá hay không. Mục tiêu là "thử" một loại mồi câu, lưỡi câu hoặc thiết bị đánh bắt cá mới để xác định xem nó có cải thiện tỷ lệ thành công của cần thủ hay không. Phản hồi từ dây thử, chẳng hạn như số lượng và kích thước cá bắt được, sẽ giúp cần thủ đưa ra quyết định sáng suốt về việc có nên kết hợp thiết bị mới vào thiết bị đánh bắt cá thông thường của họ hay không. Về cơ bản, dây thử đóng vai trò là một cách để thử nghiệm và tinh chỉnh các kỹ thuật đánh bắt cá, cải thiện tỷ lệ thành công chung của cần thủ về lâu dài.

namespace
Ví dụ:
  • I tried my best to fix the broken line, but it seemed beyond repair.

    Tôi đã cố gắng hết sức để sửa đường dây bị hỏng, nhưng có vẻ như không thể sửa chữa được.

  • The painter struggled to capture the perfect line in the portrait, trying different techniques until it was just right.

    Người họa sĩ đã phải rất vất vả để phác họa được đường nét hoàn hảo trong bức chân dung, thử nhiều kỹ thuật khác nhau cho đến khi đạt được kết quả hoàn hảo.

  • The sketcher closed their eyes, trying to remember the exact curve of their lover's line.

    Người họa sĩ nhắm mắt lại, cố nhớ lại đường cong chính xác của đường cong người tình.

  • The architect tried multiple lines and designs before settling on the perfect one for the building.

    Kiến trúc sư đã thử nhiều đường nét và thiết kế trước khi chọn ra thiết kế hoàn hảo nhất cho tòa nhà.

  • The musician hummed a line, trying to remember the rest of the melody.

    Người nhạc sĩ ngân nga một câu nhạc, cố gắng nhớ lại phần còn lại của giai điệu.

  • The dancer rehearsed her routine, trying out different lines and movements to make it more elegant.

    Nữ vũ công đã tập luyện lại bài nhảy của mình, thử nghiệm nhiều đường nét và chuyển động khác nhau để làm cho bài nhảy trở nên thanh lịch hơn.

  • The detective studied the crime scene, trying to piece together the line of events that led to the crime.

    Thám tử nghiên cứu hiện trường vụ án, cố gắng ghép lại chuỗi sự kiện dẫn đến vụ án.

  • The writer scribbled furiously, trying to find the perfect line to finish their story.

    Người viết viết một cách vội vã, cố gắng tìm ra câu hoàn hảo để kết thúc câu chuyện của mình.

  • The gymnast balanced on the beam, trying to execute the perfect line without wobbling.

    Vận động viên thể dục dụng cụ giữ thăng bằng trên xà, cố gắng thực hiện đường đi hoàn hảo mà không bị lắc lư.

  • The painter mixed colours, trying to create the perfect line between light and dark.

    Người họa sĩ đã pha trộn màu sắc, cố gắng tạo ra ranh giới hoàn hảo giữa sáng và tối.

Từ, cụm từ liên quan