Định nghĩa của từ finishing line

finishing linenoun

vạch đích

/ˈfɪnɪʃɪŋ laɪn//ˈfɪnɪʃɪŋ laɪn/

Thuật ngữ "finishing line" ban đầu xuất hiện trong môn thể thao điền kinh, cụ thể hơn là trong các sự kiện điền kinh. Thuật ngữ này dùng để chỉ điểm mà một cuộc đua kết thúc và người tham gia vượt qua ranh giới để kết thúc lượt chạy của mình. Vạch này thường được tạo thành từ sơn trắng hoặc băng nylon được cuộn lại đặt song song với bề mặt đường đua. Nguồn gốc của "finishing line" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các quy tắc của các cuộc thi điền kinh phát triển nhanh chóng. Trước thời điểm này, các cuộc đua kết thúc theo cách tùy ý hơn vì không có phương pháp thống nhất nào để xác định thứ tự của người về đích. Trong thời đại hiện đại, sự ra đời của vạch đích đã mang lại sự nhất quán, giúp xác định vị trí chính xác của mỗi vận động viên trong cuộc đua dễ dàng hơn. Thuật ngữ "finishing line" cũng được áp dụng ngoài các cuộc thi thể thao. Thuật ngữ này được sử dụng để biểu thị đỉnh cao của một mục tiêu trong các bối cảnh khác nhau, cho dù đó là hoàn thành một dự án, hoàn thành một bộ phim hay hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ quan trọng nào khác. Sự mở rộng ý nghĩa này minh họa cách thể thao có thể ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho cách nói thông thường trong các bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The runner crossed the finishing line with a time of 3:15:23, securing his place in sports history.

    Vận động viên này đã về đích với thời gian 3:15:23, qua đó khẳng định vị trí của mình trong lịch sử thể thao.

  • After months of training, the dancer stepped elegantly over the finishing line, concluding her performance with a graceful pirouette.

    Sau nhiều tháng tập luyện, nữ vũ công đã bước một cách duyên dáng về đích, kết thúc màn trình diễn của mình bằng một động tác xoay tròn duyên dáng.

  • The athletes approached the finishing line with a fierce determination, fighting tooth and nail for every inch of turf.

    Các vận động viên tiến về đích với quyết tâm cao độ, chiến đấu hết mình để giành lấy từng inch sân cỏ.

  • The cyclists raced towards the finishing line, pedaling with frenzied energy as the cheers of the crowd buoyed them on.

    Những người đi xe đạp đua về đích, đạp xe với năng lượng điên cuồng trong tiếng reo hò của đám đông cổ vũ họ.

  • The swimmer emerged from the water, triumphant and exhausted, breakNECKING past the finishing line.

    Người bơi nổi lên khỏi mặt nước, chiến thắng và kiệt sức, nhanh chóng vượt qua vạch đích.

  • The horse thundered onto the track, aimed straight for the finishing line, and crashed into a fence that had been mistakenly left unattended.

    Con ngựa lao vút vào đường đua, hướng thẳng đến vạch đích và đâm vào hàng rào bị bỏ quên không có người trông coi.

  • The speed skater sliced through the ice, her blades glancing off the finish line as she circled the rink for one final tour de force.

    Người trượt băng tốc độ lướt trên băng, lưỡi trượt của cô lướt nhẹ qua vạch đích khi cô trượt một vòng quanh sân băng để thực hiện màn trình diễn sức mạnh cuối cùng.

  • The rhythmic gymnast twirled and flipped until she hit the finishing line, her routine mesmerizing everyone in the arena.

    Vận động viên thể dục nhịp điệu xoay tròn và lộn nhào cho đến khi chạm tới vạch đích, động tác của cô đã mê hoặc tất cả mọi người trong đấu trường.

  • The boxer pummeled his opponent until he stumbled towards the finishing line, beaten and battered but still standing.

    Võ sĩ đấm liên hồi vào đối thủ cho đến khi anh ta loạng choạng tiến về vạch đích, bị đánh đập và bầm dập nhưng vẫn đứng vững.

  • The sailboat raced against the wind, the waves, and every other foe that dared challenge its progress towards the finishing line.

    Chiếc thuyền buồm đua với gió, sóng và mọi kẻ thù dám thách thức nó tiến về đích.