Định nghĩa của từ offensive line

offensive linenoun

đường tấn công

/əˌfensɪv ˈlaɪn//ˌɑːfensɪv ˈlaɪn/

Khái niệm về "offensive line" trong bóng bầu dục có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi đường chuyền về phía trước vẫn chưa phải là một động tác hợp lệ. Việc chuyền bóng bị giới hạn ở những đường ném ngang ngắn và hàng công chủ yếu dựa vào các pha chạy. Trong một kịch bản như vậy, việc bảo vệ tiền vệ, giành được yardage và đưa bóng về phía khu vực cuối sân của đối phương đòi hỏi sự sắp xếp chiến lược của các cầu thủ. Trách nhiệm tạo ra hàng rào bảo vệ đó và cho phép những người cầm bóng tiến về phía trước thuộc về một nhóm cầu thủ cụ thể. Như tên gọi của nó, những cầu thủ này tạo thành một "line" ở phía trước hàng công, ngay phía sau tiền vệ. Nhiệm vụ chính của họ là chặn các cầu thủ phòng ngự của đối phương và tạo đủ không gian để người cầm bóng chạy mà không bị cản trở. Vì những cầu thủ này hoạt động ở nửa sân "offensive" nên thuật ngữ "offensive line" được đặt ra để phân biệt họ với những người đồng đội phòng ngự của họ. Ngày nay, thuật ngữ "offensive line" dùng để chỉ nhóm năm hoặc sáu cầu thủ tạo thành hàng rào chắn phía trước cho trò chơi chạy và chuyền bóng của một đội bóng đá. Họ là thành phần quan trọng của bất kỳ pha tấn công thành công nào vì họ có thể tạo nên hoặc phá vỡ các chiến lược chạy và chuyền bóng của một đội.

namespace

the line of players from the team that has the ball who position themselves behind the ball when it is on the ground before play starts again

hàng cầu thủ của đội có bóng đứng sau bóng khi bóng nằm trên mặt đất trước khi trận đấu bắt đầu lại

Ví dụ:
  • He can be patient behind a steady offensive line.

    Anh ấy có thể kiên nhẫn đứng sau một hàng tấn công ổn định.

the position of a player who plays on the offensive line

vị trí của một cầu thủ chơi ở vị trí tấn công

Ví dụ:
  • He has the versatility to play offensive line as well.

    Anh ấy cũng có khả năng chơi ở vị trí tấn công.

Từ, cụm từ liên quan