Định nghĩa của từ bottom line

bottom linenoun

dòng cuối cùng

/ˌbɒtəm ˈlaɪn//ˌbɑːtəm ˈlaɪn/

Biểu thức "bottom line" thường được sử dụng trong kinh doanh để chỉ lợi nhuận hoặc lỗ ròng của một công ty hoặc dự án, đại diện cho kết quả cuối cùng và quan trọng nhất. Nó bắt nguồn từ cuối những năm 1960 hoặc đầu những năm 1970 trong ngành tài chính Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh lập bảng cân đối kế toán, trong đó mục cuối cùng, thường là Lãi hoặc Lỗ (P&L), nêu chi tiết kết quả tài chính chung. Kể từ đó, biểu thức này đã trở nên phổ biến rộng rãi, xuất hiện trong nhiều bối cảnh kinh doanh khác nhau và trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày. Cụm từ "bottom line" biểu thị sự tập trung vào sự kiện quan trọng và có ý nghĩa nhất, thường là kết quả tài chính cuối cùng, thay vì bị cuốn vào các chi tiết hoặc thảo luận không liên quan.

namespace

the most important thing that you have to consider or accept; the essential point in a discussion, etc.

điều quan trọng nhất mà bạn phải cân nhắc hoặc chấp nhận; điểm cốt yếu trong một cuộc thảo luận, v.v.

Ví dụ:
  • The bottom line is that we have to make a decision today.

    Vấn đề cốt lõi là chúng ta phải đưa ra quyết định ngay hôm nay.

the amount of money that is a profit or a loss after everything has been calculated

số tiền là lợi nhuận hoặc thua lỗ sau khi mọi thứ đã được tính toán

Ví dụ:
  • The bottom line for 2014 was a pre-tax profit of £85 million.

    Lợi nhuận trước thuế năm 2014 là 85 triệu bảng Anh.

  • Sales last month failed to add to the company’s bottom line.

    Doanh số bán hàng tháng trước không đóng góp vào lợi nhuận ròng của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan