Định nghĩa của từ county line

county linenoun

ranh giới quận

/ˌkaʊnti ˈlaɪn//ˌkaʊnti ˈlaɪn/

Thuật ngữ "county line" có nguồn gốc từ Anh vào thời Trung cổ khi đất nước được chia thành các đơn vị hành chính gọi là shires, sau đó được chia nhỏ thành hàng trăm và phường. Khi shires trở nên quan trọng hơn trong việc quản lý vương quốc, ranh giới của chúng, được gọi là ranh giới quận, trở nên rõ ràng hơn. Về bản chất, ranh giới quận là ranh giới vật lý và pháp lý phân chia hai quận liền kề. Đây không chỉ là một đặc điểm địa hình mà còn là sự phân biệt về mặt chính trị và hành chính, xác định chính quyền hoặc hội đồng địa phương nào chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ như giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cảnh sát tại khu vực cụ thể đó. Việc sử dụng thuật ngữ "county line" đã lan rộng ra ngoài nước Anh đến các quốc gia nói tiếng Anh khác như Hoa Kỳ, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả ranh giới giữa các quận. Tuy nhiên, cách sử dụng thứ cấp này mang tính địa lý nhiều hơn là pháp lý, vì ranh giới quận ở Hoa Kỳ thường không có bất kỳ vai trò hành chính hoặc chính trị quan trọng nào. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "county line" có thể bắt nguồn từ sự phân chia nước Anh thành các hạt vào thời trung cổ, và theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để xác định cả ranh giới vật lý và hành chính ngăn cách các hạt lân cận.

namespace
Ví dụ:
  • Driving along the county line, the scenery dramatically changed from lush green fields to barren desert landscapes.

    Khi lái xe dọc theo ranh giới của quận, quang cảnh thay đổi đáng kể từ những cánh đồng xanh tươi sang cảnh quan sa mạc cằn cỗi.

  • The police officer cautiously approached the county line, on the lookout for any potential criminal activity.

    Viên cảnh sát thận trọng tiến gần đến ranh giới quận, để đề phòng mọi hoạt động tội phạm tiềm ẩn.

  • As the sun set on the county line, the sky transformed into a breathtaking display of oranges and reds.

    Khi mặt trời lặn ở ranh giới quận, bầu trời chuyển sang màu cam và đỏ ngoạn mục.

  • The borderline between the two neighboring counties was a delicate balancing act, as disputes over resources and jurisdiction continued to arise.

    Đường biên giới giữa hai quốc gia láng giềng là một hành động cân bằng tinh tế, vì các tranh chấp về tài nguyên và quyền tài phán vẫn tiếp tục phát sinh.

  • The county line had always been a source of tension between the two rural communities, as they vied for resources and population.

    Đường ranh giới quận luôn là nguồn căng thẳng giữa hai cộng đồng nông thôn khi họ tranh giành tài nguyên và dân số.

  • The prospector stumbled upon a rich vein of gold just above the county line, sparking a frenzy of staking claims and muddy spats.

    Người tìm vàng tình cờ phát hiện ra một mạch vàng giàu có ngay phía trên ranh giới quận, làm dấy lên làn sóng đòi quyền khai thác và những cuộc tranh cãi nảy lửa.

  • Hiking along the county line, the trail grew increasingly rugged as the terrain changed dramatically from one county to the next.

    Đi bộ dọc theo ranh giới của quận, con đường mòn ngày càng gồ ghề vì địa hình thay đổi đáng kể từ quận này sang quận khác.

  • The county line snaked its way through dense forests, rustling leaves and chirping birds providing the only society for miles.

    Đường ranh giới của quận uốn lượn qua những khu rừng rậm rạp, tiếng lá cây xào xạc và tiếng chim hót líu lo tạo nên cộng đồng dân cư duy nhất trong nhiều dặm.

  • The criminals meticulously planned their getaway route, ensuring they'd cross the county line before the authorities could catch up.

    Những tên tội phạm đã tỉ mỉ lên kế hoạch cho lộ trình tẩu thoát, đảm bảo chúng sẽ vượt qua ranh giới quận trước khi chính quyền có thể bắt kịp.

  • The cop twirled his hat on his finger as he measured his steps, attempting to stick to the county line as he watched for any illicit activity swirling just beyond its borders.

    Người cảnh sát xoay chiếc mũ trên ngón tay khi đếm bước chân, cố gắng bám sát ranh giới quận trong khi quan sát bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào diễn ra ngay bên ngoài ranh giới quận.