Định nghĩa của từ line manager

line managernoun

quản lý tuyến

/ˈlaɪn mænɪdʒə(r)//ˈlaɪn mænɪdʒər/

Thuật ngữ "line manager" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 như một phần của hệ thống phân cấp quản lý trong các tổ chức lớn. Từ "line" đề cập đến lĩnh vực chức năng của doanh nghiệp, chẳng hạn như bán hàng, sản xuất hoặc tài chính, và "manager" chịu trách nhiệm giám sát và điều phối các hoạt động hàng ngày của chức năng cụ thể đó. Về cơ bản, người quản lý tuyến là người đi đầu trong các hoạt động kinh doanh và chịu trách nhiệm đạt được các mục tiêu và mục đích cụ thể trong bộ phận của họ. Điều này trái ngược với "người quản lý nhân viên", những người cung cấp chuyên môn và hỗ trợ cho nhiều chức năng, nhưng không có thẩm quyền trực tiếp đối với nhân viên. Khái niệm về người quản lý tuyến trở nên phổ biến khi các tổ chức ngày càng phức tạp và tìm cách quản lý hoạt động của mình hiệu quả hơn, với mỗi bộ phận có một người quản lý được chỉ định có thể đưa ra quyết định kịp thời và đảm bảo sự phù hợp với chiến lược kinh doanh chung.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a dedicated line manager who ensures her team's objectives are aligned with the company's overall strategy.

    Jane là một người quản lý tận tụy, đảm bảo các mục tiêu của nhóm mình phù hợp với chiến lược chung của công ty.

  • Mr. Smith's line manager recognizes his hard work and has promoted him to a more senior position.

    Quản lý trực tiếp của ông Smith ghi nhận sự làm việc chăm chỉ của ông và đã thăng chức cho ông lên vị trí cao cấp hơn.

  • As a line manager, Sarah's primary responsibility is to onboard and coach new employees effectively.

    Là một người quản lý tuyến, trách nhiệm chính của Sarah là hướng dẫn và đào tạo nhân viên mới một cách hiệu quả.

  • The line manager of the sales team reviews quarterly performance reports to identify areas for improvement.

    Trưởng phòng bán hàng sẽ xem xét các báo cáo hiệu suất hàng quý để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

  • During performance reviews, Emily's line manager offers constructive feedback and sets achievable goals to help her advance in her career.

    Trong quá trình đánh giá hiệu suất, quản lý trực tiếp của Emily sẽ đưa ra phản hồi mang tính xây dựng và đặt ra các mục tiêu khả thi để giúp cô thăng tiến trong sự nghiệp.

  • The line manager of the IT department must remain up-to-date with the latest technologies to ensure that the employees receive the best training and utilize the most effective tools for the job.

    Người quản lý bộ phận CNTT phải luôn cập nhật những công nghệ mới nhất để đảm bảo rằng nhân viên nhận được chương trình đào tạo tốt nhất và sử dụng các công cụ hiệu quả nhất cho công việc.

  • Tom's line manager appreciates his proactive approach to problem-solving and has entrusted him with additional responsibilities.

    Quản lý trực tiếp của Tom đánh giá cao cách tiếp cận chủ động của anh trong việc giải quyết vấn đề và đã giao cho anh nhiều trách nhiệm bổ sung.

  • As a line manager, Helen is adept at resolving conflicts within her team and fosters a positive work environment.

    Là một người quản lý cấp cao, Helen rất giỏi trong việc giải quyết xung đột trong nhóm và tạo ra môi trường làm việc tích cực.

  • The line manager of the administration department ensures that all employees are provided with the resources and support they need to excel in their roles.

    Người quản lý bộ phận hành chính đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều được cung cấp các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết để hoàn thành tốt vai trò của mình.

  • The line manager of the marketing team participates in brainstorming sessions to help the team generate fresh ideas and inspire creativity.

    Người quản lý trực tiếp của nhóm tiếp thị tham gia các buổi họp để giúp nhóm đưa ra những ý tưởng mới và truyền cảm hứng sáng tạo.

Từ, cụm từ liên quan