Định nghĩa của từ production line

production linenoun

dây chuyền sản xuất

/prəˈdʌkʃn laɪn//prəˈdʌkʃn laɪn/

Thuật ngữ "production line" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi các kỹ thuật và công nghệ sản xuất phát triển để đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt. Khái niệm cơ bản về dây chuyền sản xuất lần đầu tiên được phát triển bởi kỹ sư công nghiệp người Mỹ Francis G. Walker vào những năm 1890, người đã đặt ra thuật ngữ "quy trình liên tục" để mô tả các quy trình có thể lặp lại liên tục với ít hoặc không có sự thay đổi. Henry Ford, một trong những người tiên phong sản xuất nổi tiếng nhất, đã mô phỏng dây chuyền lắp ráp khét tiếng của mình dựa trên phương pháp quy trình liên tục của Walker. Khái niệm mang tính cách mạng về việc di chuyển quy trình lắp ráp thay vì công nhân đã cách mạng hóa ngành công nghiệp ô tô và cho phép Ford tăng sản lượng và hiệu quả theo cấp số nhân. Ý tưởng chia công việc thành các phần nhỏ hơn và giao từng nhiệm vụ cho một công nhân cụ thể, người thực hiện lặp đi lặp lại một hành động cụ thể, đã trở thành nền tảng cho dây chuyền sản xuất hiện đại. Khái niệm này được cải tiến hơn nữa bởi những người như Charles Sorensen, người đã hiện đại hóa cách vận chuyển các bộ phận đến công nhân lắp ráp, tạo ra một hệ thống lắp ráp hiệu quả hơn. Thuật ngữ "production line" trở nên phổ biến vào đầu những năm 1900 khi các nhà máy bắt đầu áp dụng các kỹ thuật mới này. Dây chuyền này trở thành đồng nghĩa với sản xuất hàng loạt và liên quan đến hiệu quả tăng nhanh, quy mô kinh tế và khối lượng đầu ra. Ngày nay, sự hiểu biết về dây chuyền sản xuất mở rộng ra ngoài sản xuất và được áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác, nơi thực hiện các quy trình lặp đi lặp lại trên quy mô lớn.

namespace
Ví dụ:
  • In the factory, the new product is being assembled on the highly efficient production line.

    Tại nhà máy, sản phẩm mới đang được lắp ráp trên dây chuyền sản xuất hiệu suất cao.

  • The assembly process requires simple but precise movements on the production line for maximum efficiency.

    Quá trình lắp ráp đòi hỏi những chuyển động đơn giản nhưng chính xác trên dây chuyền sản xuất để đạt hiệu quả tối đa.

  • The production line can handle a high volume of products with ease, making it ideal for large-scale manufacturing.

    Dây chuyền sản xuất có thể dễ dàng xử lý khối lượng sản phẩm lớn, rất lý tưởng cho sản xuất quy mô lớn.

  • The automobile industry heavily relies on production lines to mass-produce cars quickly and efficiently.

    Ngành công nghiệp ô tô phụ thuộc rất nhiều vào dây chuyền sản xuất để sản xuất ô tô hàng loạt một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The company's latest production line has significantly reduced production costs, making their products more competitive.

    Dây chuyền sản xuất mới nhất của công ty đã giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất, giúp sản phẩm của họ có sức cạnh tranh hơn.

  • The production line ensures consistency in quality by following strict production standards.

    Dây chuyền sản xuất đảm bảo chất lượng đồng đều bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt.

  • The factory manager closely monitors the production line's performance to identify any areas for improvement.

    Quản lý nhà máy theo dõi chặt chẽ hiệu suất của dây chuyền sản xuất để xác định bất kỳ lĩnh vực nào cần cải tiến.

  • Workers are trained to operate the equipment on the production line, which reduces the need for specialized technicians.

    Công nhân được đào tạo để vận hành thiết bị trên dây chuyền sản xuất, giúp giảm nhu cầu về kỹ thuật viên chuyên môn.

  • The new robotic arms on the production line have streamlined the assembly process, resulting in faster cycle times.

    Các cánh tay robot mới trên dây chuyền sản xuất đã hợp lý hóa quy trình lắp ráp, giúp rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất.

  • The production line can be easily reconfigured to accommodate new products, providing flexibility for the company's growth.

    Dây chuyền sản xuất có thể dễ dàng được cấu hình lại để phù hợp với các sản phẩm mới, mang lại sự linh hoạt cho sự phát triển của công ty.