Định nghĩa của từ treeline

treelinenoun

treeline

/ˈtriːlaɪn//ˈtriːlaɪn/

Từ "treeline" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ: "tree" và "line". "line" dùng để chỉ ranh giới hoặc rìa nơi cây ngừng phát triển do các điều kiện môi trường như độ cao hoặc vĩ độ. Khái niệm về treeline có thể đã tồn tại từ rất lâu trước khi từ này xuất hiện. Những nhà thám hiểm và nhà tự nhiên học đầu tiên đã quan sát hiện tượng tự nhiên này, nhưng mãi đến cuối thế kỷ 19, người ta mới cần một thuật ngữ cụ thể để mô tả nó.

namespace
Ví dụ:
  • The treeline at the base of the mountain distinguished the start of the forest from the rocky terrain above.

    Rặng cây ở chân núi phân biệt nơi bắt đầu của khu rừng với địa hình đá phía trên.

  • Hiking past the treeline gave way to breathtaking views of the valley below.

    Đi bộ qua hàng cây sẽ dẫn tới quang cảnh ngoạn mục của thung lũng bên dưới.

  • The trees in the treeline bent under the weight of snow during the winter months.

    Những cái cây trong hàng cây cong xuống dưới sức nặng của tuyết trong những tháng mùa đông.

  • The treeline provided a clear boundary between the forest and the barren tundra beyond.

    Đường ranh giới giữa rừng và vùng lãnh nguyên cằn cỗi phía xa tạo thành ranh giới rõ ràng.

  • The treeline appeared reachable from the distance, but upon closer inspection, it revealed a dense and uninviting terrain.

    Hàng cây trông có vẻ dễ tiếp cận khi nhìn từ xa, nhưng khi nhìn kỹ hơn, nó lại là một địa hình rậm rạp và không hấp dẫn.

  • The treeline marked the end of the forest and the beginning of the alpine zone.

    Đường ranh giới cây cối đánh dấu sự kết thúc của khu rừng và sự bắt đầu của vùng núi cao.

  • Climbing above the treeline presented an eerie feeling, as the vegetation ceased and exposed rock took over.

    Leo lên trên hàng cây mang lại cảm giác kỳ lạ khi thảm thực vật không còn nữa và chỉ còn lại đá lộ thiên.

  • The treeline was both a boundary and a highlight, depicting the transition from the lush forest to the barren terrain of the mountains.

    Đường ranh giới rừng vừa là ranh giới vừa là điểm nhấn, mô tả sự chuyển đổi từ khu rừng tươi tốt sang địa hình cằn cỗi của vùng núi.

  • The treeline's vivid colours throughout autumn paired with the early snowfall in winter contrasted remarkably in the scenery.

    Màu sắc rực rỡ của hàng cây trong suốt mùa thu kết hợp với tuyết rơi sớm vào mùa đông tạo nên sự tương phản đáng kinh ngạc trong quang cảnh.

  • The treeline loomed over the horizon, as if welcoming one to explore the rugged mountain peaks beyond.

    Hàng cây hiện ra phía chân trời, như thể đang chào đón người ta khám phá những đỉnh núi hiểm trở phía xa.