- The storm surge brought the water level dangerously close to the waterline of the coastal town.
Nước dâng do bão đã đẩy mực nước lên gần tới mức nguy hiểm so với mực nước của thị trấn ven biển.
- The fishing boat barely avoided hitting the waterline as it was pulled by rough waves.
Chiếc thuyền đánh cá suýt nữa đã đâm vào mặt nước khi bị sóng lớn kéo đi.
- After the sinking, the waterline on the abandoned ship was fully submerged.
Sau khi chìm, mực nước trên con tàu bỏ hoang đã bị ngập hoàn toàn.
- The crew worked tirelessly to keep the ship above the waterline during the heavy rainstorm.
Thủy thủ đoàn đã làm việc không biết mệt mỏi để giữ cho con tàu nằm trên mực nước trong suốt trận mưa lớn.
- The dinghy was left stranded on the beach because the waterline had receded, leaving it high and dry.
Chiếc xuồng bị mắc cạn trên bãi biển vì mực nước đã rút, khiến xuồng cao và khô.
- The captain ordered the batteries to be recharged before the waterline dropped too low and caused a failure.
Thuyền trưởng ra lệnh sạc lại pin trước khi mực nước xuống quá thấp và gây ra hỏng hóc.
- The diver swam around the wreckage, staying carefully above the waterline to avoid getting trapped inside.
Người thợ lặn bơi xung quanh xác tàu, cẩn thận bơi phía trên mực nước để tránh bị mắc kẹt bên trong.
- The rising sea level has caused saltwater intrusion, posing a threat to the freshwater supply below the waterline.
Mực nước biển dâng cao đã gây ra tình trạng xâm nhập mặn, gây ra mối đe dọa đến nguồn cung cấp nước ngọt bên dưới mực nước biển.
- The Coast Guard vessel monitored the waterline closely to ensure that the docks and buildings along the shoreline were not flooded.
Tàu của Cảnh sát biển theo dõi chặt chẽ mực nước để đảm bảo bến tàu và các tòa nhà dọc bờ biển không bị ngập.
- The ship hull was inspected for any cracks or leaks below the waterline, as these could compromise the stability of the vessel.
Thân tàu được kiểm tra xem có vết nứt hoặc rò rỉ nào bên dưới mực nước không, vì những điều này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của tàu.