Định nghĩa của từ the waterline

the waterlinenoun

đường nước

/ðə ˈwɔːtəlaɪn//ðə ˈwɔːtərlaɪn/

Thuật ngữ "the waterline" dùng để chỉ đường tưởng tượng ngăn cách thân tàu (phần đáy) với nước mà nó đẩy ra. Đây là một khái niệm thiết yếu trong thuật ngữ hàng hải vì nó chỉ ra độ sâu tối đa mà tàu có thể chìm mà không bị ngập nước. Các hãng vận tải, kiến ​​trúc sư hàng hải và kiến ​​trúc sư hải quân sử dụng đường nước để xác định độ ổn định, độ mớn nước (độ sâu), khả năng chịu tải và thiết kế tổng thể của tàu. Do đó, đường nước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và khả năng đi biển của tàu, đặc biệt là trong điều kiện biển động và thời tiết giông bão, khi sóng và dòng chảy có thể gây nguy hiểm đáng kể đến tính toàn vẹn của kết cấu. Khái niệm về đường nước có lịch sử lâu đời, có từ thời xa xưa khi các thủy thủ sử dụng nó để xác định độ mớn nước tối ưu cho tàu của họ. Trong nhiều thế kỷ, các thủy thủ và kỹ sư hải quân đã tinh chỉnh hiểu biết của họ về đường nước, phát triển các phương pháp tiên tiến để tính toán chính xác. Ngày nay, các công cụ mô hình hóa và mô phỏng máy tính được sử dụng rộng rãi để xác định chính xác vị trí của đường nước, có tính đến nhiều yếu tố khác nhau như tải trọng hàng hóa, tải trọng dằn và góc nghiêng của tàu. Bằng cách kết hợp những tính toán chi tiết này vào thiết kế tàu, các kiến ​​trúc sư có thể chế tạo những con tàu cân bằng giữa sự an toàn, hiệu quả và sự thoải mái, cho phép chúng hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường biển khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The storm surge brought the water level dangerously close to the waterline of the coastal town.

    Nước dâng do bão đã đẩy mực nước lên gần tới mức nguy hiểm so với mực nước của thị trấn ven biển.

  • The fishing boat barely avoided hitting the waterline as it was pulled by rough waves.

    Chiếc thuyền đánh cá suýt nữa đã đâm vào mặt nước khi bị sóng lớn kéo đi.

  • After the sinking, the waterline on the abandoned ship was fully submerged.

    Sau khi chìm, mực nước trên con tàu bỏ hoang đã bị ngập hoàn toàn.

  • The crew worked tirelessly to keep the ship above the waterline during the heavy rainstorm.

    Thủy thủ đoàn đã làm việc không biết mệt mỏi để giữ cho con tàu nằm trên mực nước trong suốt trận mưa lớn.

  • The dinghy was left stranded on the beach because the waterline had receded, leaving it high and dry.

    Chiếc xuồng bị mắc cạn trên bãi biển vì mực nước đã rút, khiến xuồng cao và khô.

  • The captain ordered the batteries to be recharged before the waterline dropped too low and caused a failure.

    Thuyền trưởng ra lệnh sạc lại pin trước khi mực nước xuống quá thấp và gây ra hỏng hóc.

  • The diver swam around the wreckage, staying carefully above the waterline to avoid getting trapped inside.

    Người thợ lặn bơi xung quanh xác tàu, cẩn thận bơi phía trên mực nước để tránh bị mắc kẹt bên trong.

  • The rising sea level has caused saltwater intrusion, posing a threat to the freshwater supply below the waterline.

    Mực nước biển dâng cao đã gây ra tình trạng xâm nhập mặn, gây ra mối đe dọa đến nguồn cung cấp nước ngọt bên dưới mực nước biển.

  • The Coast Guard vessel monitored the waterline closely to ensure that the docks and buildings along the shoreline were not flooded.

    Tàu của Cảnh sát biển theo dõi chặt chẽ mực nước để đảm bảo bến tàu và các tòa nhà dọc bờ biển không bị ngập.

  • The ship hull was inspected for any cracks or leaks below the waterline, as these could compromise the stability of the vessel.

    Thân tàu được kiểm tra xem có vết nứt hoặc rò rỉ nào bên dưới mực nước không, vì những điều này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của tàu.