Định nghĩa của từ foul line

foul linenoun

đường biên phạm lỗi

/ˈfaʊl laɪn//ˈfaʊl laɪn/

Nguồn gốc của thuật ngữ "foul line" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của bóng rổ, khi trò chơi này vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. Vào thời điểm đó, người chơi không được phép phạm lỗi hoặc lao vào người chơi đối phương khi cố gắng ném bóng, và nếu làm như vậy, họ sẽ bị phạt từ vạch ném phạt. Quả phạt đền này được thiết kế để ngăn cản người chơi phạm lỗi, vì nó tạo cơ hội cho đội đối phương ghi điểm vào thời điểm quan trọng trong trận đấu. Theo thời gian, các quy tắc xung quanh lỗi và ném phạt đã thay đổi, nhưng vạch ném phạt vẫn là một đặc điểm cố định của sân bóng rổ. Ngày nay, vạch ném phạt không chỉ được sử dụng cho các cú ném phạt mà còn cho các quả ném phạt quan trọng trong các tình huống áp lực cao, cũng như cho các khía cạnh khác của trò chơi, chẳng hạn như thiết lập các pha cản phá và bảo vệ chu vi. Bất kể mục đích sử dụng của nó là gì, vạch ném phạt vẫn là một phần quan trọng của bóng rổ, đóng vai trò là ranh giới phân chia quan trọng giữa tấn công và phòng thủ và là biểu tượng cho lịch sử lâu đời của môn thể thao này.

namespace

either of two lines that show the area inside which the ball must be hit

một trong hai đường thẳng cho thấy khu vực bên trong mà quả bóng phải được đánh

a line from which a player is allowed to try to throw the ball into the basket after a foul

một đường mà từ đó một cầu thủ được phép cố gắng ném bóng vào rổ sau khi phạm lỗi

Từ, cụm từ liên quan