Định nghĩa của từ touchline

touchlinenoun

đường biên dọc

/ˈtʌtʃlʌɪn/

Định nghĩa của từ undefined

"Touchline" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 19 với sự chính thức hóa của bóng đá (soccer). Có lẽ nó bắt nguồn từ cụm từ trước đó là "touch-in-line", mô tả hành động của một cầu thủ đưa bóng trở lại cuộc chơi sau khi bóng ra ngoài ranh giới. Hành động "touch-in-line" này xảy ra trên đường biên, do đó có tên "touchline." Từ này dần trở thành một danh từ, mô tả chính đường biên, trái ngược với hành động chạm vào bóng trong đường biên.

namespace
Ví dụ:
  • The referee signaled for the substitution and waved his flag, indicating that the player had to leave the touchline immediately.

    Trọng tài ra hiệu thay người và vẫy cờ, ra hiệu cầu thủ phải rời khỏi đường biên ngay lập tức.

  • The coach called out to his team as they huddled together on the touchline, imploring them to give it their all.

    Huấn luyện viên gọi to toàn đội đang tụ tập bên đường biên, thúc giục họ hãy cống hiến hết mình.

  • As the match drew to a close, the cheerleaders danced excitedly along the touchline, urging their team on.

    Khi trận đấu sắp kết thúc, đội cổ vũ đã nhảy múa phấn khích dọc theo đường biên, động viên đội mình.

  • The spectators lined the touchline, their voices raised in enthusiastic support of their favorite players.

    Khán giả đứng dọc đường biên, tiếng reo hò cổ vũ nồng nhiệt cho những cầu thủ mình yêu thích.

  • The ball sailed over the heads of the defenders and landed just a yard from the touchline, prompting a diving save from the goalkeeper.

    Quả bóng bay qua đầu các hậu vệ và rơi xuống chỉ cách đường biên một yard, khiến thủ môn phải lao ra cứu thua.

  • The referee awarded a free-kick to the home team and signaled for the opposing players to retreat to the touchline.

    Trọng tài cho đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt và ra hiệu cho các cầu thủ đối phương lùi về đường biên.

  • The substitute was sent to warm up on the touchline, his teammates urging him to be ready for his chance to shine.

    Cầu thủ dự bị được đưa ra khởi động ở đường biên, các đồng đội thúc giục anh sẵn sàng cho cơ hội tỏa sáng.

  • The players slumped contemplatively on the touchline, deep in thought, after a comprehensive defeat.

    Các cầu thủ ngồi bệt xuống đường biên, chìm đắm trong suy nghĩ sau một thất bại toàn diện.

  • The manager paced the touchline, scowling sternly as his team struggled to assert their dominance on the pitch.

    Người quản lý đi dọc đường biên, cau mày nghiêm khắc khi đội của ông phải vật lộn để khẳng định sự thống trị của mình trên sân.

  • The goalkeeper gravitated towards the touchline, clutching his knee in agony, after a routine save turned into a debilitating injury.

    Thủ môn này chạy về phía đường biên, ôm chặt đầu gối trong đau đớn, sau khi một pha cứu thua bình thường trở thành một chấn thương nghiêm trọng.