Định nghĩa của từ load line

load linenoun

dòng tải

/ˈləʊd laɪn//ˈləʊd laɪn/

Thuật ngữ "load line" bắt nguồn từ bối cảnh thiết kế và điều hướng tàu. Trong kỹ thuật hàng hải, vạch tải là vạch nằm ngang trên mạn tàu, cho biết độ mớn nước thiết kế và giới hạn tải an toàn của tàu. Độ sâu của vạch tải tính từ mực nước của tàu thay đổi tùy thuộc vào điều kiện nước dự kiến, chẳng hạn như biển lặng, biển vừa hoặc biển động, và ở những nơi khác nhau trên thế giới mà tàu có thể hoạt động. Vạch tải giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn của tàu, ngăn không cho tàu bị ngập quá nhiều nước khi biển động và giảm thiểu nguy cơ lật úp hoặc đắm tàu. Vạch tải đầu tiên được đưa vào sử dụng vào giữa thế kỷ 19 như một phản ứng trước những lo ngại ngày càng tăng về an toàn sau một số vụ đắm tàu ​​thảm khốc do tải quá mức. Ngày nay, Công ước vạch tải quốc tế do Tổ chức Hàng hải Quốc tế thành lập, quy định các yêu cầu về vạch tải đối với tàu thương mại trên toàn thế giới, đảm bảo an toàn hơn và bảo vệ hệ sinh thái biển khỏi các vụ đắm tàu ​​và ô nhiễm.

namespace
Ví dụ:
  • The amplifier's load line is set at 8 ohms, providing optimal performance and minimal distortion in audio applications.

    Đường tải của bộ khuếch đại được đặt ở mức 8 ohm, mang lại hiệu suất tối ưu và độ méo tiếng tối thiểu trong các ứng dụng âm thanh.

  • The operational transconductance amplifier (OTAhas a load line that allows for precise linearization of input signals, making it ideal for analog computing applications.

    Bộ khuếch đại dẫn điện vận hành (OTA) có đường tải cho phép tuyến tính hóa chính xác các tín hiệu đầu vào, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng điện toán tương tự.

  • The load line for the power supply regulators is set at 15V, ensuring that the output voltage is stable and ripple-free.

    Dòng tải cho bộ điều chỉnh nguồn điện được đặt ở mức 15V, đảm bảo điện áp đầu ra ổn định và không gợn sóng.

  • During the testing process, the load line for the battery is varied to analyze its efficiency and charging/discharging characteristics.

    Trong quá trình thử nghiệm, đường tải của pin được thay đổi để phân tích hiệu suất và đặc tính sạc/xả của pin.

  • The load line for the digital logic gates is utilized to improve the device's switching speed while minimizing the amount of power dissipated during operation.

    Đường tải cho cổng logic kỹ thuật số được sử dụng để cải thiện tốc độ chuyển mạch của thiết bị đồng thời giảm thiểu lượng điện năng tiêu tán trong quá trình hoạt động.

  • At high frequencies, the load line for the passive linear amplifiers becomes critical, as it affects the device's gain and input/output impedance.

    Ở tần số cao, đường tải cho bộ khuếch đại tuyến tính thụ động trở nên quan trọng vì nó ảnh hưởng đến độ khuếch đại và trở kháng đầu vào/đầu ra của thiết bị.

  • The RF amplifier's load line is selected based on the desired output power and the impedance of the transmission line, ensuring maximum power transfer and minimal signal loss.

    Đường tải của bộ khuếch đại RF được lựa chọn dựa trên công suất đầu ra mong muốn và trở kháng của đường truyền, đảm bảo truyền tải công suất tối đa và giảm thiểu mất tín hiệu.

  • The load line for the audio power amplifier is determined by the speaker's impedance, which affects the amplifier's frequency response and stability.

    Đường tải cho bộ khuếch đại công suất âm thanh được xác định bởi trở kháng của loa, ảnh hưởng đến đáp ứng tần số và độ ổn định của bộ khuếch đại.

  • The paralleled-element load line for the junction diodes allows for precise characterization of their junction capacitance, reverse breakdown voltage, and leakage current.

    Đường tải phần tử song song cho điốt nối cho phép mô tả chính xác điện dung nối, điện áp đánh thủng ngược và dòng điện rò rỉ.

  • In telecommunications systems, the load line for the transmitter's final amplifier is optimized for maximum power output and minimal transmission line losses.

    Trong hệ thống viễn thông, đường tải cho bộ khuếch đại cuối cùng của máy phát được tối ưu hóa để có công suất đầu ra tối đa và giảm thiểu tổn thất đường truyền.