tính từ
có cử chỉ dịu dàng, lễ phép
mỉa mai
ôn hoà (khí hậu)
dịu dàng
/blænd//blænd/Tính từ "bland" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ "blænd" xuất hiện vào thế kỷ thứ 9, bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*bleniz", có nghĩa là "woman" hoặc "nữ tính". Từ nguyên thủy của tiếng Đức này được cho là có liên quan đến gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*bhel-", mang nghĩa là "covering" hoặc "che giấu". Trong tiếng Anh cổ, "blænd" ban đầu dùng để chỉ một người phụ nữ nữ tính hoặc bản chất của một người phụ nữ. Theo thời gian, nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một thứ gì đó là không thú vị, buồn tẻ hoặc thiếu hương vị. Đến thế kỷ thứ 14, "bland" đã tinh chỉnh nghĩa của nó để mô tả một thứ gì đó là nhẹ nhàng, nhạt nhẽo hoặc thiếu phẩm chất mạnh mẽ. Ngày nay, "bland" được dùng để mô tả thức ăn, con người hoặc ý tưởng không có gì nổi bật hoặc thiếu đặc điểm riêng biệt.
tính từ
có cử chỉ dịu dàng, lễ phép
mỉa mai
ôn hoà (khí hậu)
with little colour, excitement or interest; without anything to attract attention
với ít màu sắc, hứng thú hoặc hứng thú; không có gì để thu hút sự chú ý
nhạc nền nhạt nhẽo
Anh bị chỉ trích vì hình ảnh nhạt nhẽo.
Tòa thị chính cũ được thay thế bằng một tòa nhà văn phòng bằng kính và thép nhạt nhẽo.
Từ, cụm từ liên quan
not having a strong or interesting taste
không có hương vị mạnh mẽ hoặc thú vị
một chế độ ăn khá nhạt nhẽo gồm súp, cá và bánh mì
Nước sốt này khá nhạt nhẽo.
showing no strong emotions or excitement; not saying anything very interesting
không thể hiện cảm xúc hoặc sự phấn khích mạnh mẽ; không nói gì rất thú vị
một nụ cười nhạt nhẽo
Sau cuộc họp, một tuyên bố nhạt nhẽo đã được đưa ra.
Anh quay lại nhìn cô với vẻ mặt lạnh lùng.
Đài truyền hình nhà nước đã gián đoạn chương trình nhạt nhẽo thường ngày của nó để có những cuộc phỏng vấn trực tiếp, hấp dẫn.