tính từ
thanh, thanh tú
thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
danh từ
công tử bột
người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
tinh tế
/ɪkˈskwɪzɪt//ɪkˈskwɪzɪt/Nguồn gốc của từ "exquisite" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "exquisitus", có nghĩa là "được lựa chọn cẩn thận" hoặc "được chuẩn bị cẩn thận". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả các vật phẩm được lựa chọn hoặc tạo ra một cách cẩn thận để sử dụng làm lễ vật dâng lên các vị thần. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các vật phẩm có chất lượng hoặc vẻ đẹp đặc biệt. Nó thường được sử dụng để mô tả đồ ăn, đồ uống và quần áo hảo hạng, cũng như các tác phẩm nghệ thuật và các đồ vật khác được tạo ra với sự chăm chút và chú ý đến từng chi tiết. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "exquisite" đã phát triển để mô tả không chỉ các vật thể đẹp và thủ công, mà còn cả những trải nghiệm và cảm xúc tinh tế, tinh tế và thú vị. Trong cách sử dụng hiện đại, từ này thường được áp dụng cho mọi thứ, từ ẩm thực hảo hạng và rượu vang hảo hạng đến những món đồ trang sức tinh xảo và phụ kiện thời trang sành điệu. Tóm lại, nguồn gốc của từ "exquisite" nằm trong từ tiếng Latin "exquisitus", được dùng để mô tả những vật phẩm được lựa chọn hoặc chuẩn bị cẩn thận cho các lễ vật tôn giáo. Ngày nay, nó mang một ý nghĩa rộng hơn nhiều, bao gồm nhiều sáng tạo và trải nghiệm của con người được ca ngợi vì sự tinh tế, vẻ đẹp và sự chú ý đến từng chi tiết.
tính từ
thanh, thanh tú
thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
danh từ
công tử bột
người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
extremely beautiful or carefully made
cực kỳ đẹp hoặc được làm cẩn thận
tay nghề tinh tế
Chiếc váy cưới của cô ấy thực sự rất tinh tế.
strongly felt
cảm thấy mạnh mẽ
nỗi đau/niềm vui tột độ
Từ, cụm từ liên quan
very sensitive
rất nhạy cảm
Căn phòng được trang trí theo phong cách tinh tế.
một cảm giác tinh tế về thời gian