Định nghĩa của từ clothes line

clothes linenoun

dây phơi quần áo

/ˈkləʊðz laɪn//ˈkləʊðz laɪn/

Thuật ngữ "clothes line" dùng để chỉ một cấu trúc dùng để phơi quần áo cho khô. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi mọi người bắt đầu chuyển từ các cơ sở giặt giũ công cộng về nhà riêng, dẫn đến nhu cầu về máy giặt trong nhà tăng cao. Tuy nhiên, quần áo vẫn phải được phơi ngoài trời để khô và dây phơi ngoài trời hoặc "sào phơi quần áo" trở nên thiết yếu. Thuật ngữ "clothes line" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 do những tiến bộ về công nghệ trong kỹ thuật giặt là. Máy giặt và vải ướt bắt đầu trở nên quá nặng để treo trên các cột đơn giản, dẫn đến sự phát triển của các giá đỡ lưới thép treo bằng dây thừng hoặc cáp để tạo ra bề mặt chắc chắn và bằng phẳng để quần áo khô. Dây phơi này, hay "clothes line", nhanh chóng trở nên phổ biến do thiết kế bền bỉ và có độ bền cao theo tiêu chuẩn công nghiệp. Sự nhấn mạnh vào "lines" cũng chịu ảnh hưởng từ sự phổ biến ngày càng tăng của phong cách sống đô thị, nơi việc sử dụng không gian hiệu quả trở nên rất quan trọng. Dây phơi quần áo cho phép treo nhiều đồ trong một không gian nhỏ gọn, khiến chúng trở thành giải pháp thiết thực và tiết kiệm không gian cho cư dân thành phố. Tóm lại, thuật ngữ "clothes line" phát triển do nhu cầu về máy giặt trong nhà và những tiến bộ trong kỹ thuật giặt giũ. Nó trở thành thuật ngữ được ưa chuộng do độ bền, tính thực tế và khả năng tiết kiệm không gian, củng cố vị thế là một vật dụng gia đình thông dụng.

namespace
Ví dụ:
  • Hang your freshly laundered clothes on the clothes line to dry, rather than using a dryer.

    Treo quần áo mới giặt lên dây phơi để khô thay vì sử dụng máy sấy.

  • I don't have a dryer at home, so I rely on my trusty clothes line to dry all of my clothes.

    Tôi không có máy sấy ở nhà nên tôi phải dùng dây phơi quần áo để phơi khô tất cả quần áo của mình.

  • The sun was beating down on the clothes line, making a rustling sound as the clothes swayed in the wind.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống dây phơi quần áo, tạo nên tiếng sột soạt khi quần áo đung đưa trong gió.

  • Grab a few clothespins and hang your swimsuits and towels from the clothes line to avoid mold and mildew.

    Hãy lấy một vài chiếc kẹp quần áo và treo đồ bơi cùng khăn tắm lên dây phơi để tránh nấm mốc.

  • She spent hours decorating her backyard with a beautiful clothes line made of sturdy materials.

    Cô đã dành nhiều giờ để trang trí sân sau nhà mình bằng dây phơi quần áo đẹp làm từ vật liệu chắc chắn.

  • Don't forget to check the clothes line frequently to avoid theft or wind damage.

    Đừng quên kiểm tra dây phơi quần áo thường xuyên để tránh bị trộm cắp hoặc hư hỏng do gió.

  • The clothes line has been a part of my family's tradition for generations, a symbol of simplicity and sustainability.

    Dây phơi quần áo đã trở thành một phần truyền thống của gia đình tôi qua nhiều thế hệ, là biểu tượng của sự giản dị và bền vững.

  • During the summer months, my clothes line is my go-to, saving me a lot of money on energy bills.

    Trong những tháng mùa hè, tôi thường dùng dây phơi quần áo, giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều tiền hóa đơn tiền điện.

  • In her retirement, she found solace in the calming sound of her clothes line, helping her unwind and de-stress after a long day.

    Khi nghỉ hưu, bà tìm thấy niềm an ủi trong âm thanh êm dịu của dây phơi quần áo, giúp bà thư giãn và giảm căng thẳng sau một ngày dài.

  • The clothes line is not only a functional feature in your backyard, but it also adds a touch of rustic charm and practicality.

    Dây phơi quần áo không chỉ là một vật dụng hữu ích trong sân sau nhà bạn mà còn tăng thêm nét quyến rũ mộc mạc và tính thiết thực.

Từ, cụm từ liên quan