Định nghĩa của từ dotted line

dotted linenoun

đường chấm chấm

/ˌdɒtɪd ˈlaɪn//ˌdɑːtɪd ˈlaɪn/

Nguồn gốc của cụm từ "dotted line" như một thuật ngữ kinh doanh có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, việc sử dụng mực đen để ký tài liệu thường đi kèm với việc thêm các chấm nhỏ dọc theo mép dòng chữ ký. Những chấm này, còn được gọi là "chấm mực", giúp phân định và nhấn mạnh chữ ký, giúp dễ đọc hơn và khó tranh chấp hơn. Khi việc sử dụng đường chấm ngày càng phổ biến, nó bắt đầu mang ý nghĩa tượng trưng rộng hơn. Các chấm được coi là một cách để làm nổi bật bản chất tạm thời của một thỏa thuận, đặc biệt là trong những tình huống mà cả hai bên vẫn đang đàm phán các điều khoản. Do đó, thuật ngữ "dotted line" bắt đầu gắn liền với các đề xuất, ưu đãi hoặc hợp đồng vẫn đang được hoàn thiện, nhưng vẫn mang tính ràng buộc theo một cách nào đó. Theo thời gian, việc sử dụng các chấm để nhấn mạnh chữ ký không còn được ưa chuộng nữa và bản thân đường chấm đã trở thành một biểu tượng trừu tượng hơn của một thỏa thuận đang chờ xử lý. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong kinh doanh để mô tả bất kỳ thỏa thuận tạm thời hoặc có điều kiện nào chưa được thực hiện hoặc hoàn thành đầy đủ.

namespace
Ví dụ:
  • The agreement between the two companies was drawn up with a dotted line, indicating that it was not yet binding and subject to final approval.

    Thỏa thuận giữa hai công ty được lập thành một đường chấm chấm, cho biết rằng nó chưa mang tính ràng buộc và vẫn cần được chấp thuận cuối cùng.

  • After several rounds of negotiations, the partners signed a memorandum of understanding with a dotted line, signifying the intention to move forward with the project.

    Sau nhiều vòng đàm phán, các đối tác đã ký một biên bản ghi nhớ có gạch chấm, thể hiện ý định tiếp tục thực hiện dự án.

  • The contract between the landlord and tenant included a dotted line, specifying that it was subject to approval by both parties' legal representatives.

    Hợp đồng giữa chủ nhà và người thuê nhà có một dòng chấm, nêu rõ rằng hợp đồng này phải được sự chấp thuận của đại diện pháp lý của cả hai bên.

  • The proposal submitted by the vendor contained a dotted line, implying that it was not a final offer and other conditions may apply.

    Đề xuất do nhà cung cấp gửi có một đường chấm chấm, ngụ ý rằng đây không phải là đề xuất cuối cùng và có thể áp dụng các điều kiện khác.

  • The preliminary agreement between the buyer and seller carried a dotted line, indicating that it was not legally binding until all terms and conditions were agreed upon.

    Thỏa thuận sơ bộ giữa người mua và người bán có một dòng chấm, cho biết rằng nó không có giá trị ràng buộc về mặt pháp lý cho đến khi tất cả các điều khoản và điều kiện được thống nhất.

  • TheHOA board drafted a proposed set of bylaws, which were presented to the members with a dotted line, highlighting that it was a recommended guideline and awaiting ratification by the majority.

    Hội đồng HOA đã soạn thảo một bộ điều lệ được đề xuất, trình lên các thành viên bằng một đường chấm chấm, nêu rõ rằng đây là hướng dẫn được khuyến nghị và đang chờ đa số phê chuẩn.

  • The franchise agreement given to the prospective franchisee had a dotted line, suggesting that it was not yet final and required further review and adjustments.

    Hợp đồng nhượng quyền thương mại được trao cho bên nhận nhượng quyền tiềm năng có một đường chấm chấm, cho thấy rằng hợp đồng vẫn chưa hoàn thiện và cần được xem xét và điều chỉnh thêm.

  • The format for the presentation included a dotted line for the text blocks, marking that it was provisional and might need to be changed or edited.

    Định dạng cho bài thuyết trình bao gồm một đường chấm chấm cho các khối văn bản, đánh dấu rằng đây là bản tạm thời và có thể cần phải thay đổi hoặc chỉnh sửa.

  • The sellers placed a dotted line on the price tag, signaling that it was negotiable and open to offers.

    Người bán ghi một đường chấm trên nhãn giá, báo hiệu rằng giá có thể thương lượng và có thể trả giá.

  • The non-disclosure agreement provided by the employer had a dotted line, insinuating that it might be subject to further discussion and revision.

    Thỏa thuận không tiết lộ thông tin do nhà tuyển dụng cung cấp có một dòng chấm, ngụ ý rằng thỏa thuận này có thể được thảo luận và sửa đổi thêm.

Thành ngữ

sign on the dotted line
(informal)to sign a document to show that you have agreed to buy something or do something
  • Just sign on the dotted line and the car is yours.