Định nghĩa của từ command line

command linenoun

dòng lệnh

/kəˈmɑːnd laɪn//kəˈmænd laɪn/

Thuật ngữ "command line" bắt nguồn từ sự tương tác giữa người dùng và hệ điều hành máy tính thông qua nhập văn bản. Trong lịch sử ban đầu của máy tính, máy tính chủ yếu được vận hành bằng ngôn ngữ máy, là một chuỗi mã nhị phân mà chỉ phần cứng máy tính mới hiểu được. Khi máy tính phát triển, các ngôn ngữ lập trình cấp cao hơn như FORTRAN, COBOL và BASIC xuất hiện, giúp có thể viết và thực thi các chương trình bằng các lệnh mà con người có thể đọc được. Tuy nhiên, các ngôn ngữ này vẫn yêu cầu người dùng nhập lệnh thông qua thiết bị đục lỗ (bao gồm việc đục lỗ thủ công trên một tấm bìa cứng) và mã biên dịch kết quả sẽ được tải vào bộ nhớ máy tính và thực thi tại đó. Vào những năm 1960, một giao diện mới được gọi là "giao diện dòng lệnh" (CLI) đã được phát triển. Giao diện này cho phép người dùng tương tác trực tiếp với hệ điều hành bằng các lệnh văn bản. Người dùng sẽ nhập lệnh vào dấu nhắc dạng văn bản, dấu nhắc này sẽ được hệ điều hành diễn giải và thực thi. Giao diện này cho phép sử dụng máy tính hiệu quả và linh hoạt hơn, vì người dùng có thể thực hiện các tác vụ nhanh hơn và dễ dàng hơn bằng các lệnh dạng văn bản so với khi sử dụng thẻ đục lỗ vật lý. Thuật ngữ "command line" dùng để chỉ trường nhập văn bản nơi người dùng nhập lệnh và "prompt" chỉ ra nơi người dùng nên nhập lệnh tiếp theo. Đầu ra kết quả được hiển thị ở định dạng dạng văn bản. Giao diện dòng lệnh đã trở thành phương pháp được áp dụng rộng rãi để tương tác với máy tính và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong việc quản lý máy chủ.

namespace
Ví dụ:
  • In order to modify certain system settings, the user must navigate to the command line interface.

    Để sửa đổi một số cài đặt hệ thống, người dùng phải điều hướng đến giao diện dòng lệnh.

  • The command line allows for more precise and efficient processing of files and commands compared to a graphical user interface.

    Dòng lệnh cho phép xử lý các tập tin và lệnh chính xác và hiệu quả hơn so với giao diện người dùng đồ họa.

  • To open the command line, the user must press the Windows key + R and type "cmd" before pressing enter.

    Để mở dòng lệnh, người dùng phải nhấn phím Windows + R và nhập "cmd" trước khi nhấn enter.

  • The command line interface provides access to a range of utility programs and system services that are not available through a graphical interface.

    Giao diện dòng lệnh cung cấp quyền truy cập vào nhiều chương trình tiện ích và dịch vụ hệ thống không có sẵn thông qua giao diện đồ họa.

  • To execute a specific command, the user types the command followed by the enter key in the command line prompt.

    Để thực hiện một lệnh cụ thể, người dùng nhập lệnh theo sau là phím enter tại dấu nhắc dòng lệnh.

  • The command line is commonly used to manage system components, script automation, and system administration tasks.

    Dòng lệnh thường được sử dụng để quản lý các thành phần hệ thống, tự động hóa tập lệnh và các tác vụ quản trị hệ thống.

  • The command line can be particularly useful for automating repetitive or complex tasks that would be time-consuming to perform using a graphical user interface.

    Dòng lệnh có thể đặc biệt hữu ích khi tự động hóa các tác vụ phức tạp hoặc lặp đi lặp lại vốn tốn nhiều thời gian nếu thực hiện bằng giao diện người dùng đồ họa.

  • To exit the command line, the user can type "exit" and press enter.

    Để thoát khỏi dòng lệnh, người dùng có thể nhập "exit" và nhấn enter.

  • By mastering the command line, users can more efficiently manage their computers and perform advanced tasks that may be challenging through a graphical interface.

    Bằng cách thành thạo dòng lệnh, người dùng có thể quản lý máy tính hiệu quả hơn và thực hiện các tác vụ nâng cao vốn có thể khó thực hiện thông qua giao diện đồ họa.

  • The command line interface is considered a powerful tool for experienced users due to its versatility and flexibility compared to other computing interfaces.

    Giao diện dòng lệnh được coi là một công cụ mạnh mẽ dành cho người dùng có kinh nghiệm do tính linh hoạt và đa năng của nó so với các giao diện máy tính khác.