Định nghĩa của từ palate

palatenoun

vòm miệng

/ˈpælət//ˈpælət/

Từ "palate" ám chỉ vòm miệng mà chúng ta dùng để nếm và nuốt thức ăn. Nguồn gốc của từ "palate" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ tiếng Latin "palatum", có nghĩa là "vòm miệng" hoặc "palate." Trong tiếng Pháp cổ, từ "palet" được dùng để chỉ "palate" hoặc "vòm miệng", và từ tiếng Pháp này đã được tiếng Anh trung đại sử dụng. Đến thế kỷ 14, từ "palet" trong tiếng Anh trung đại đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "palate." Ý nghĩa của "palate" cũng đã phát triển theo thời gian. Ngoài việc ám chỉ cấu trúc vật lý trong miệng của chúng ta, "palate" cũng có thể được sử dụng để ám chỉ đến vị giác hoặc sự tinh tế của một cá nhân liên quan đến thức ăn và đồ uống. Ý nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17, khi nó được sử dụng lần đầu tiên trong bối cảnh này. Ngày nay, từ "palate" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, nơi nó được sử dụng để mô tả đặc điểm của các loại thực phẩm và đồ uống khác nhau về mặt hương vị và cấu hình hương vị. Nhìn chung, sự phát triển của từ "palate" cung cấp một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về lịch sử của tiếng Anh và làm nổi bật Tầm quan trọng của hương vị và hương vị trong văn hóa ẩm thực và đồ uống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) vòm miệng

meaningkhẩu vị; ý thích

exampleto have a delicate palate: rất sành ăn

namespace

the top part of the inside of the mouth

phần trên cùng của bên trong miệng

Ví dụ:
  • the hard/soft palate (= the hard/soft part at the front/back of the palate)

    vòm miệng cứng/mềm (= phần cứng/mềm ở phía trước/sau vòm miệng)

  • Emma has a sophisticated palate and can appreciate the nuance of different wines.

    Emma có khẩu vị tinh tế và có thể đánh giá được sắc thái của nhiều loại rượu vang khác nhau.

  • The restaurant's chef has carefully curated a menu to satisfy even the most discerning palates.

    Đầu bếp của nhà hàng đã cẩn thận lựa chọn thực đơn để làm hài lòng ngay cả những thực khách khó tính nhất.

  • As a young child, Jake did not have a refined palate and would only eat hot dogs and macaroni and cheese.

    Khi còn nhỏ, Jake không có khẩu vị tinh tế và chỉ ăn xúc xích, mì ống và phô mai.

  • The gourmet dish was a feast for the senses, with a complex mix of flavors that tantalized my palate.

    Món ăn hảo hạng này là một bữa tiệc cho các giác quan, với sự kết hợp phức tạp của hương vị làm say đắm khẩu vị của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

the ability to recognize and/or enjoy good food and drink

khả năng nhận biết và/hoặc thưởng thức đồ ăn thức uống ngon

Ví dụ:
  • a menu to tempt even the most jaded palate (= a person who has eaten too much rich food and become bored of it)

    một thực đơn để cám dỗ ngay cả khẩu vị mệt mỏi nhất (= một người đã ăn quá nhiều thức ăn giàu dinh dưỡng và trở nên chán nó)

Ví dụ bổ sung:
  • Have an apple to cleanse your palate.

    Ăn một quả táo để làm sạch vòm miệng của bạn.

  • She has a discerning palate.

    Cô ấy có một khẩu vị sành điệu.

  • Children do not usually have the sophisticated palate necessary to enjoy such delicate flavours.

    Trẻ em thường không có khẩu vị tinh tế cần thiết để thưởng thức những hương vị tinh tế như vậy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches