Định nghĩa của từ upon

uponpreposition

trên, ở trên

/əˈpɒn/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "upon" thật hấp dẫn! Đây là một giới từ tiếng Anh đã được sử dụng trong hơn 1.000 năm. Từ "upon" hiện đại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "up on", có nghĩa là "upwardly" hoặc "ở trên". Cụm từ này được sử dụng để chỉ chuyển động hướng lên trên hoặc hướng lên trên một cái gì đó. Theo thời gian, cụm từ "up on" đã trải qua một quá trình được gọi là ngữ pháp hóa, trong đó một cụm từ trở thành một từ duy nhất có chức năng ngữ pháp cụ thể. Vào thế kỷ 11, "up on" bắt đầu được viết thành một từ duy nhất, "upon," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các ý tưởng về thời gian, không gian và hướng. Ngày nay, "upon" được dùng để chỉ nhiều mối quan hệ khác nhau, chẳng hạn như địa điểm, thời gian hoặc hoàn cảnh, như trong "I'll be upon the mountain" hoặc "I'm thinking upon the future." Mặc dù có sự phát triển, nhưng nền tảng của "upon" vẫn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ.

Tóm Tắt

type giới từ

meaningtrên, ở trên

exampleupon the wide sea: trên biển rộng

meaninglúc, vào lúc, trong khong, trong lúc

exampleupon the heavy middle of the night: vào đúng nửa đêm

exampleupon a long voyage: trong cuộc hành trình dài

meaningnhờ vào, bằng, nhờ

exampleto depend upon someone to live: nhờ vào ai mà sống

namespace
Ví dụ:
  • The decision was based upon two considerations.

    Quyết định này dựa trên hai cân nhắc.

  • As soon as the sun rose upon the horizon, the birds began to sing.

    Ngay khi mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời, chim bắt đầu hót.

  • The criminal was captured upon the completion of the investigation.

    Tên tội phạm đã bị bắt sau khi cuộc điều tra hoàn tất.

  • The student received an excellent grade upon submitting the assignment before the deadline.

    Học sinh đã nhận được điểm xuất sắc khi nộp bài tập trước thời hạn.

  • The company announced its new product upon conducting extensive market research.

    Công ty đã công bố sản phẩm mới sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng.

Từ, cụm từ liên quan

used to emphasize that there is a large number or amount of something

được sử dụng để nhấn mạnh rằng có một số lượng lớn hoặc số lượng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • mile upon mile of dusty road

    dặm trên con đường bụi bặm

  • thousands upon thousands of letters

    hàng ngàn hàng ngàn chữ cái

Thành ngữ

once upon a time
used, especially at the beginning of stories, to mean ‘a long time ago in the past’
  • Once upon a time there was a beautiful princess.
  • (almost) upon you
    if something in the future is almost upon you, it is going to arrive or happen very soon
  • The summer season was almost upon them again.