Định nghĩa của từ dwell on

dwell onphrasal verb

dừng lại ở

////

Cụm từ "dwell on" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ như một dạng đã được cải biên của cụm từ tiếng Anh cổ "dwelan on", có nghĩa là "sống ở một nơi hoặc một tiểu bang trong một thời gian dài". Cụm từ này đã phát triển thành tiếng Anh trung cổ "dwellen on", sau đó chuyển thành tiếng Anh hiện đại "dwell on." Ý nghĩa của "dwell on" đã thay đổi theo thời gian từ "to resident in" thành "to focus or linger on" do bối cảnh sử dụng thay đổi. Vào thế kỷ 16, "dwell on" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn theo nghĩa ẩn dụ, biểu thị sự chiêm nghiệm hoặc chú ý kéo dài đến một chủ đề, cảm xúc hoặc khái niệm cụ thể. Qua nhiều thế kỷ, "dwell on" vẫn là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để truyền đạt cảm giác về thời lượng, cường độ và ý thức. Dạng oxy hóa "dwell upon" thường được coi là mang tính văn học hoặc trang trọng hơn, nhưng cả hai dạng đều có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong tiếng Anh hiện đại.

namespace

to think or talk a lot about something, especially something it would be better to forget

nghĩ hoặc nói nhiều về điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà tốt hơn là nên quên đi

Ví dụ:
  • So you made a mistake, but there's no need to dwell on it.

    Vậy là bạn đã mắc lỗi, nhưng không cần phải bận tâm về điều đó nữa.

Ví dụ bổ sung:
  • Her mind dwelled gloomily on the future.

    Tâm trí cô u ám nghĩ về tương lai.

  • I don't want to dwell on this subject for too long.

    Tôi không muốn nói nhiều về chủ đề này nữa.

  • She had learnt never to dwell on what might have been.

    Cô đã học được cách không bao giờ bận tâm đến những gì đã xảy ra.

  • They had no time to dwell on present miseries.

    Họ không có thời gian để bận tâm đến những đau khổ hiện tại.

to look at something for a long time

nhìn vào một cái gì đó trong một thời gian dài