Định nghĩa của từ hit on

hit onphrasal verb

đánh vào

////

Cụm từ "hit on" có nhiều nghĩa, nhưng nghĩa mà chúng ta đang thảo luận ở đây là một thuật ngữ lóng dùng để mô tả sự khởi đầu của một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục. Nguồn gốc của cụm từ này vẫn còn gây tranh cãi, với một số giả thuyết cho rằng nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 khi thuật ngữ "hit on" được sử dụng như một cách để mô tả sự khởi đầu của một trận đấu quyền anh, cụ thể là khi một võ sĩ tung ra một cú đấm chính xác. Một giả thuyết khác cho rằng nguồn gốc của cụm từ này liên quan đến quá trình nảy sinh hoặc khám phá ra một ý tưởng hoặc giải pháp cho một vấn đề. Trong bối cảnh này, "hit on" sẽ chỉ ra mối liên hệ bất ngờ và đột ngột giữa hai người, giống như một cú sét đánh. Việc sử dụng "hit on" hiện tại như một động từ chỉ tình dục xuất hiện vào những năm 1960 và 1970, khi nền văn hóa trở nên tự do hơn và ngôn ngữ trở nên thông tục hơn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến do hàm ý gợi ý về sự bất ngờ và đột ngột, phản ánh tính tự phát và không thể đoán trước của tình yêu mới. Trong khi lịch sử đằng sau "hit on" có thể không rõ ràng, ý nghĩa của ký tự giữ chỗ này được hiểu rộng rãi trong xã hội đương đại như một cách diễn đạt đầy màu sắc cho sự khởi đầu của một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục.

namespace
Ví dụ:
  • After exchanging a few flirtatious remarks at the bar, Sarah realized that Mark was hitting on her.

    Sau khi trao đổi vài lời tán tỉnh ở quán bar, Sarah nhận ra Mark đang để ý đến cô.

  • Despite her discomfort, Emily couldn't help but feel flattered when her coworker kept hitting on her during the office party.

    Mặc dù cảm thấy khó chịu, Emily không khỏi cảm thấy vui khi đồng nghiệp liên tục tán tỉnh cô trong bữa tiệc văn phòng.

  • The singer had a reputation for hitting on female fans during his concerts, which left some female followers feeling uneasy.

    Nam ca sĩ này nổi tiếng vì hay tán tỉnh người hâm mộ nữ trong các buổi hòa nhạc của mình, khiến một số người hâm mộ nữ cảm thấy không thoải mái.

  • As soon as Danielle walked into the club, she couldn't help but notice the man hitting on her friend from across the room.

    Ngay khi Danielle bước vào câu lạc bộ, cô không thể không chú ý đến người đàn ông đang tán tỉnh bạn cô từ phía bên kia phòng.

  • The salesman knew he was hitting a nerve when the customer started to get defensive during the presentation.

    Người bán hàng biết mình đã chạm đúng vào điểm yếu của khách hàng khi khách hàng bắt đầu tỏ ra phòng thủ trong suốt buổi thuyết trình.

  • The comedian's hit-and-miss sense of humor kept the audience laughing throughout the show.

    Khiếu hài hước của diễn viên hài này khiến khán giả cười suốt chương trình.

  • The chef's new dish hit the mark, delighting diners with its unique flavors and presentation.

    Món ăn mới của đầu bếp đã thành công vang dội, làm thực khách thích thú với hương vị và cách trình bày độc đáo.

  • The athlete hit a home run, scoring a winning goal that secured their team's victory.

    Vận động viên này đã đánh một cú bóng về nhà, ghi bàn thắng quyết định mang về chiến thắng cho đội mình.

  • The musician hit a sour note, ruining an otherwise perfect song in the middle of the concert.

    Nhạc sĩ đã hát một nốt nhạc chua chát, phá hỏng một bài hát hoàn hảo ngay giữa buổi hòa nhạc.

  • The group hit it off, bonding over their shared experiences and interests during their first meeting.

    Cả nhóm đã hợp tác ăn ý và gắn kết với nhau nhờ những trải nghiệm và sở thích chung ngay trong lần gặp đầu tiên.

Từ, cụm từ liên quan