Định nghĩa của từ chance upon

chance uponphrasal verb

tình cờ gặp

////

Từ "chance upon" là một cụm động từ có nghĩa là "tìm thấy hoặc gặp phải điều gì đó bất ngờ hoặc tình cờ". Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chance" có nghĩa là "happiness" hoặc "may mắn". Bản thân từ tiếng Anh "chance" có lịch sử lâu đời và nguồn gốc của nó bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*khanz-" có nghĩa là "nói dối, trở thành", sau đó phát triển thành tiếng Đức cổ "hant" và tiếng Pháp cổ "cơ hội", trước khi đến tiếng Anh. Gốc tiếng Đức nguyên thủy này cũng cho chúng ta các từ "feign", "feint" và "hint". Theo dõi lịch sử của động từ "chance upon,", chúng ta có thể thấy rằng nó có một số dạng từ thời kỳ tiếng Anh trung đại. Các dạng sớm nhất trong tiếng Anh trung đại bao gồm "chacen", "chyse" và "chauceren", tất cả đều được dùng để chỉ "chance" hoặc "may mắn". Dạng hiện đại "chance upon" dần xuất hiện vào thế kỷ 16 và được sử dụng kể từ đó. Cụm động từ này vẫn giữ nguyên theo thời gian, với một vài thay đổi lớn về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Ý nghĩa của "chance upon" vẫn đúng với định nghĩa ban đầu của nó, nhấn mạnh yếu tố may rủi hoặc tai nạn liên quan đến việc tìm thấy điều gì đó bất ngờ. Từ này phản ánh ý tưởng rằng vận may và các sự kiện trong cuộc sống thường không thể đoán trước và nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cởi mở với những trải nghiệm mới và bất ngờ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "chance upon" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*khanz-" có nghĩa là "nói dối, trở thành", cuối cùng phát triển thành tiếng Đức cổ, tiếng Pháp cổ và tiếng Anh hiện đại thông qua nhiều biến đổi ngôn ngữ khác nhau. Từ này vẫn là một phần quan trọng của tiếng Anh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận những sự kiện bất ngờ hoặc "chance" trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • While taking a afternoon stroll in the park, I chance upon a group of musicians playing classical music on the bench.

    Khi đang đi dạo trong công viên vào buổi chiều, tôi tình cờ nhìn thấy một nhóm nhạc sĩ đang chơi nhạc cổ điển trên băng ghế.

  • I was scrolling through my social media feed when I came across a post about an organic food festival happening this weekend. I chance upon it just in time to register for a cooking class.

    Tôi đang lướt qua nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội của mình thì thấy một bài đăng về lễ hội thực phẩm hữu cơ diễn ra vào cuối tuần này. Tôi tình cờ đọc được bài đăng đó đúng lúc để đăng ký một lớp học nấu ăn.

  • As I walked into the bookstore, I chance upon a book that I have been searching for weeks. The cover shows a picture of a mystic forest, and I'm intrigued.

    Khi bước vào hiệu sách, tôi tình cờ thấy một cuốn sách mà tôi đã tìm kiếm trong nhiều tuần. Bìa sách có hình ảnh một khu rừng huyền bí, và tôi thấy tò mò.

  • When I was surfing the internet, I stumbled upon an article that discusses climate change and its impact on the environment. It was a coincidence that I was looking for something else but ended up chance upon this informative piece.

    Khi tôi đang lướt internet, tôi tình cờ thấy một bài viết thảo luận về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường. Thật trùng hợp là tôi đang tìm kiếm thứ gì đó khác nhưng lại tình cờ thấy bài viết thông tin này.

  • I was browsing through the racks in a thrift store when I chance upon a stunning piece of jewelry that matches my dress perfectly.

    Tôi đang xem qua các giá đồ ở một cửa hàng đồ cũ thì tình cờ thấy một món đồ trang sức tuyệt đẹp rất hợp với chiếc váy của tôi.

  • Walking down the street, I come across a flower cart, and the sight of the beautiful yellow sunflowers catches my eye. I chance upon them during their peak season, just two days before they're all gone.

    Đi bộ trên phố, tôi bắt gặp một xe hoa, và cảnh tượng những bông hoa hướng dương màu vàng tuyệt đẹp thu hút sự chú ý của tôi. Tôi tình cờ nhìn thấy chúng vào mùa cao điểm, chỉ hai ngày trước khi chúng nở hết.

  • My friend suggested a new brunch spot that I've never heard of, and I end up chance upon it while exploring the city. It's the perfect spot with an excellent view of the skyline.

    Bạn tôi gợi ý một địa điểm ăn sáng muộn mới mà tôi chưa từng nghe đến, và tôi tình cờ tìm thấy nó khi đang khám phá thành phố. Đó là địa điểm hoàn hảo với tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời.

  • I was fixing the television set and couldn't figure out the problem. Suddenly, I chance upon the issue, and the solution is straightforward.

    Tôi đang sửa tivi và không thể tìm ra vấn đề. Đột nhiên, tôi tình cờ gặp phải vấn đề và giải pháp rất đơn giản.

  • While performing routine maintenance on our car, I chance upon an oil leak that I didn't notice earlier, and I'm glad I found it in time before it causes more considerable damage.

    Trong khi bảo dưỡng xe định kỳ, tôi tình cờ phát hiện ra rò rỉ dầu mà trước đó tôi không để ý, và tôi mừng vì đã phát hiện kịp thời trước khi nó gây ra thiệt hại đáng kể hơn.

  • After being on Ozone therapy for several months, I chance upon a clinic that offers that therapy at discounted prices, and it's a relief to save some money without compromising my treatment.

    Sau khi áp dụng liệu pháp Ozone trong nhiều tháng, tôi tình cờ tìm thấy một phòng khám cung cấp liệu pháp này với giá ưu đãi, và thật nhẹ nhõm khi tiết kiệm được một khoản tiền mà không ảnh hưởng đến quá trình điều trị của mình.

Từ, cụm từ liên quan