Định nghĩa của từ decide upon

decide uponphrasal verb

quyết định

////

Nguồn gốc của cụm từ "decide upon" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 17, trong thời kỳ tiếng Anh đang trải qua sự thay đổi đáng kể về từ vựng và ngữ pháp. Vào thời điểm đó, mọi người bắt đầu sử dụng động từ "decide" theo cách khác với nghĩa ban đầu của nó là "cắt đứt" hoặc "separate". Việc sử dụng "decide" hiện đại như một động từ để đưa ra quyết định hoặc lựa chọn điều gì đó trở nên phổ biến vào thế kỷ 18. Cách sử dụng này dần phát triển khi mọi người bắt đầu sử dụng các giới từ như "on", "upon" và "about" để làm rõ đối tượng hoặc chủ ngữ đang được quyết định. Một giả thuyết cho rằng giới từ "upon" được chọn vì nó thường được sử dụng để chỉ một chủ đề hoặc chủ ngữ cụ thể, chẳng hạn như "upon a question" hoặc "upon a matter". Khi kết hợp với "decide", nó trở thành một cách để chỉ ra rằng người nói đang đưa ra quyết định liên quan đến một vấn đề hoặc vấn đề cụ thể. Thuật ngữ "decide upon" đã được sử dụng kể từ đó và tiếp tục là một phần của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After a long discussion, they finally decided upon a date for the wedding.

    Sau một hồi thảo luận, cuối cùng họ đã quyết định được ngày tổ chức đám cưới.

  • The committee decided upon a new location for the conference due to unforeseen circumstances.

    Ủy ban đã quyết định địa điểm mới cho hội nghị do những tình huống không lường trước được.

  • The editor decided upon a particular cover design for the upcoming book.

    Biên tập viên đã quyết định thiết kế bìa cụ thể cho cuốn sách sắp ra mắt.

  • The government decided upon a strict lockdown policy to curb the spread of the virus.

    Chính phủ đã quyết định áp dụng chính sách phong tỏa nghiêm ngặt để hạn chế sự lây lan của vi-rút.

  • The team decided upon a new strategy for the upcoming project.

    Nhóm đã quyết định một chiến lược mới cho dự án sắp tới.

  • The couple decided upon a destination for their honeymoon after much research.

    Cặp đôi đã quyết định chọn điểm đến cho tuần trăng mật sau khi tìm hiểu kỹ lưỡng.

  • The teachers decided upon a new textbook for the upcoming school year.

    Các giáo viên đã quyết định chọn một cuốn sách giáo khoa mới cho năm học sắp tới.

  • The family decided upon a traditional menu for the Thanksgiving dinner.

    Gia đình quyết định chọn thực đơn truyền thống cho bữa tối Lễ Tạ ơn.

  • The artists decided upon a distinctive style for their latest exhibition.

    Các nghệ sĩ đã quyết định chọn một phong cách đặc biệt cho triển lãm mới nhất của mình.

  • The students decided upon a group project for their final assignment.

    Các sinh viên đã quyết định thực hiện một dự án nhóm cho bài tập cuối cùng của mình.

Từ, cụm từ liên quan