Định nghĩa của từ alight upon

alight uponphrasal verb

đáp xuống

////

Nguồn gốc của cụm từ "alight upon" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "alighten", mà lại bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "alsigan", có nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "xuống ngựa". Vào thời Trung cổ, từ này thường được dùng theo nghĩa xuống ngựa hoặc xe ngựa khác, vì nó ám chỉ người hoặc động vật làm nhẹ hoặc tháo bỏ gánh nặng của yên ngựa hoặc dây cương. Theo thời gian, ý nghĩa của "alighten" mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ xuống ngựa và biểu thị khái niệm rộng hơn là hạ cánh hoặc dừng lại trên một vật gì đó, cho dù đó là một con chim đậu trên cành cây hay một con tàu vũ trụ hạ xuống đường băng. Cụm từ "alight upon" là hậu duệ trực tiếp của cách sử dụng này, mang theo cùng hàm ý là hạ cánh, dừng lại hoặc dừng lại. Ngày nay, "alight upon" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả hành vi của loài chim đến việc mô tả chuyển động của máy móc phức tạp. Lịch sử phong phú và cách sử dụng đa dạng của từ này là minh chứng cho sự phát triển về mặt ngôn ngữ của tiếng Anh và chứng minh ý nghĩa của một từ có thể thay đổi theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The colorful birds alighted upon the branches of the tree, chirping loudly as they settled in for the night.

    Những chú chim đầy màu sắc đậu trên cành cây, hót líu lo khi chúng tìm chỗ trú ngụ vào ban đêm.

  • The butterfly delicately alighted upon the flower, its wings quivering slightly as it sipped nectar.

    Con bướm nhẹ nhàng đậu trên bông hoa, đôi cánh rung nhẹ khi hút mật hoa.

  • The hiker stumbled upon a hidden cave and, after taking a deep breath, alighted carefully onto a mossy ledge.

    Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một hang động ẩn và sau khi hít một hơi thật sâu, anh ta cẩn thận bước xuống một mỏm đá phủ rêu.

  • The wise old owl perched on its favorite branch and then alighted upon a nearby post,doting upon the scene below.

    Con cú già thông thái đậu trên cành cây ưa thích của mình rồi đậu xuống một cái cột gần đó, chăm chú quan sát quang cảnh bên dưới.

  • The elegant ballerina came gracefully to a stop and alighted upon the stage, her pointe shoes silent as she posed for the audience.

    Nữ diễn viên ballet thanh lịch dừng lại một cách duyên dáng và bước xuống sân khấu, đôi giày mũi nhọn của cô không hề phát ra tiếng động khi cô tạo dáng cho khán giả.

  • After crossing the finish line, the marathon runner stumbled and then alighted unhappily upon the pavement, relishing the relief of completing the grueling race.

    Sau khi về đích, vận động viên chạy marathon này loạng choạng rồi ngã xuống vỉa hè một cách không vui vẻ, tận hưởng cảm giác nhẹ nhõm khi hoàn thành cuộc đua mệt mỏi.

  • The tiny fairy fluttered her wings and alighted upon a nearby bloom, her ethereal presence a sight to behold.

    Cô tiên nhỏ bé vỗ cánh và đậu xuống một bông hoa gần đó, sự hiện diện thanh thoát của cô thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • After a long day of hiking, the traveler paused and then alighted contentedly at the summit of the mountain, enjoying the stunning views before him.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, du khách dừng lại rồi xuống núi một cách thỏa mãn, tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp trước mắt.

  • The superhero landed her helicopter and then alighted gracefully onto the ground, ready to take on any task that lay ahead.

    Nữ siêu anh hùng hạ cánh trực thăng rồi nhẹ nhàng đáp xuống mặt đất, sẵn sàng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào ở phía trước.

  • The sailor climbed the mast and then alighted triumphantly, his mission accomplished and the wind in his sails.

    Người thủy thủ trèo lên cột buồm rồi bước xuống một cách đắc thắng, nhiệm vụ đã hoàn thành và cánh buồm căng gió.