Định nghĩa của từ dote on

dote onphrasal verb

cưng chiều

////

Từ "dote on" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "doten", có nghĩa là "thích thú quá mức". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "doter", có nghĩa là "thể hiện tình cảm hoặc lòng tốt". "Doter" cũng có nghĩa là "ban tặng một phần hàng hóa hoặc tiền cho cô dâu vào thời điểm kết hôn", đó là nơi chúng ta có từ "của hồi môn". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Pháp cổ "doter" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "doeten", có nghĩa là "thể hiện sự bỏ bê, bất cẩn hoặc sao nhãng" cũng như "có vẻ ngớ ngẩn". Nghĩa sau có thể xuất phát từ sự liên tưởng giữa tình yêu hoặc tình cảm quá mức với sự ngu ngốc hoặc ngây thơ. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "doeten" đã chuyển thành "dote", chủ yếu được sử dụng theo nghĩa "ngu ngốc say mê hoặc ám ảnh với một cái gì đó hoặc ai đó". Sau đó, vào thế kỷ 19, cụm từ "dote on" đã đi vào tiếng Anh, với ý nghĩa là "có sự yêu thích hoặc gắn bó quá mức với". Ngày nay, từ "dote on" vẫn thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày, thể hiện sự trường tồn của nó trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother truly dotes on her grandchildren and can't bear to be away from them for long.

    Bà tôi thực sự rất yêu thương các cháu và không thể chịu đựng được việc phải xa chúng lâu.

  • As a dad, he dotes on his young daughter and can often be seen pushing her on the swings at the local playground.

    Là một người cha, anh rất cưng chiều cô con gái nhỏ của mình và thường được nhìn thấy đang đẩy cô bé trên xích đu ở sân chơi địa phương.

  • The puppy owners dote on their little puppy, frequently spoiling him with treats and toys.

    Những người chủ nuôi chó con rất cưng chiều chú chó con của mình, thường xuyên chiều chuộng nó bằng đồ ăn và đồ chơi.

  • She dotes on her collection of antique vases and will spend hours polishing and admiring them.

    Bà rất yêu thích bộ sưu tập bình hoa cổ của mình và sẽ dành hàng giờ để đánh bóng và chiêm ngưỡng chúng.

  • The aunties in the group all dote on the latest family addition, the tiny baby, and can't get enough of her coos and cuddles.

    Các dì trong nhóm đều rất cưng chiều thành viên mới nhất của gia đình, em bé nhỏ xíu, và không thể ngừng âu yếm và trò chuyện với em.

  • As a pet owner, he dotes on his dogs, even sleeping with them in his bed every night.

    Là một người nuôi thú cưng, anh ấy rất cưng chiều những chú chó của mình, thậm chí còn ngủ cùng chúng trên giường mỗi đêm.

  • The elderly couple dotes on each other, holding hands and stealing kisses throughout the day.

    Cặp đôi lớn tuổi này hết mực yêu thương nhau, nắm tay nhau và trao cho nhau những nụ hôn suốt cả ngày.

  • She dotes on her feline friend, leaving out multiple bowls of food and napping with her on the couch.

    Cô ấy rất cưng chiều người bạn mèo của mình, để sẵn nhiều bát thức ăn và ngủ trưa cùng cô ấy trên ghế sofa.

  • The parents dote on their children's academic achievements, frequently taking them out for dinners and cake parties.

    Các bậc phụ huynh rất cưng chiều thành tích học tập của con cái, thường xuyên đưa chúng đi ăn tối và tiệc bánh.

  • The friend dotes on her plant baby, tending to it diligently and talking to it daily.

    Người bạn rất cưng chiều cây con của mình, chăm sóc nó cẩn thận và trò chuyện với nó hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan