- After conducting extensive research, the company announced plans to expand its product line to include more high-end options.
Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, công ty đã công bố kế hoạch mở rộng dòng sản phẩm để bao gồm nhiều lựa chọn cao cấp hơn.
- As the community continues to grow, the city council is exploring ways to expand infrastructure to accommodate the increasing population.
Khi cộng đồng tiếp tục phát triển, hội đồng thành phố đang tìm cách mở rộng cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng.
- The software developer added new features to the program, expanding its capabilities to meet the needs of a wider range of users.
Nhà phát triển phần mềm đã bổ sung các tính năng mới vào chương trình, mở rộng khả năng của nó để đáp ứng nhu cầu của nhiều người dùng hơn.
- With the success of their flagship store, the retailer is expanding their brand with plans to open several new locations in nearby towns.
Với thành công của cửa hàng chính, nhà bán lẻ này đang mở rộng thương hiệu của mình với kế hoạch mở thêm nhiều địa điểm mới ở các thị trấn gần đó.
- The academic department expanded its curriculum to incorporate more hands-on experiential learning opportunities for students.
Khoa học thuật đã mở rộng chương trình giảng dạy để kết hợp nhiều cơ hội học tập trải nghiệm thực tế hơn cho sinh viên.
- The non-profit organization expanded their reach by partnering with local businesses and community organizations to broaden their impact.
Tổ chức phi lợi nhuận này đã mở rộng phạm vi hoạt động của mình bằng cách hợp tác với các doanh nghiệp và tổ chức cộng đồng địa phương để mở rộng tác động.
- The startup's headquarters have outgrown their current space, leading the company to expand into a larger building.
Trụ sở chính của công ty khởi nghiệp đã trở nên chật chội so với không gian hiện tại, khiến công ty phải mở rộng sang một tòa nhà lớn hơn.
- The nature reserve is expanding its protected area, giving more room for endangered species to thrive.
Khu bảo tồn thiên nhiên đang mở rộng diện tích được bảo vệ, tạo thêm không gian cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng phát triển.
- The musician's fanbase has expanded exponentially, allowing them to embark on a worldwide tour.
Lượng người hâm mộ của nhạc sĩ này đã tăng lên đáng kể, cho phép họ thực hiện chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới.
- The educational program has expanded to include classes in multiple languages, making it more accessible to a diverse student body.
Chương trình giáo dục đã được mở rộng để bao gồm các lớp học bằng nhiều ngôn ngữ, giúp nhiều đối tượng sinh viên dễ tiếp cận hơn.