Định nghĩa của từ set on

set onphrasal verb

đặt trên

////

Cụm từ "set on" là một cụm động từ trong tiếng Anh. Cụm từ này bao gồm hai từ "set" và "on", hoạt động cùng nhau như một nghĩa duy nhất. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "satan". Trong tiếng Anh cổ, "satan" được sử dụng như một động từ chuyển tiếp có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Theo thời gian, cách sử dụng động từ này đã phát triển và nó bắt đầu mang nghĩa là "đặt vị trí", "sắp xếp" hoặc "sửa chữa". Cách sử dụng này cuối cùng đã trở thành cơ sở cho cụm động từ hiện đại "set on." Cụm từ "set on" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ "sắp xếp", "phân phối" hoặc "chuẩn bị", thường liên quan đến thức ăn hoặc đồ uống. Ví dụ, một đầu bếp có thể "set on" một bữa tiệc hoặc bữa ăn cho khách của họ. Chỉ đến thế kỷ 16, ý nghĩa hiện đại của "set on" mới bắt đầu xuất hiện. Cách sử dụng này bao gồm ý tưởng "tấn công", "đánh đập" hoặc "assaulting" ai đó, thường là với ý định bạo lực. Ví dụ, "a group set on the unsuspecting traveler" có nghĩa là nhóm đã tấn công hoặc hành hung du khách. Ngày nay, cụm từ "set on" vẫn tiếp tục được sử dụng trong cả ngữ cảnh nghĩa đen và nghĩa bóng. Ý nghĩa kép của nó, vừa là động từ cụm từ vừa là cách diễn đạt từ đơn, làm tăng thêm sự phong phú và chiều sâu cho tiếng Anh, cho phép có nhiều khả năng diễn đạt khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The scientists set up an experiment to test their hypothesis.

    Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.

  • Jane set her alarm clock for 6:00 am every morning.

    Jane đặt đồng hồ báo thức lúc 6:00 sáng mỗi ngày.

  • The teacher set a deadline for the project and expected it to be completed by the end of the week.

    Giáo viên đã đặt ra thời hạn cho dự án và mong đợi hoàn thành vào cuối tuần.

  • Sarah set her phone on vibrate during the meeting to avoid disturbances.

    Sarah để điện thoại ở chế độ rung trong suốt cuộc họp để tránh làm phiền.

  • The chess player carefully set up his pieces on the board, preparing for his next move.

    Người chơi cờ cẩn thận sắp xếp các quân cờ của mình trên bàn cờ, chuẩn bị cho nước đi tiếp theo.

  • The waiter set the table for four, arranging the dishes and silverware precisely.

    Người phục vụ dọn bàn cho bốn người, sắp xếp đĩa và đồ dùng bằng bạc một cách chính xác.

  • Tom set aside an hour a day to practice his foreign language skills.

    Tom dành ra một giờ mỗi ngày để thực hành kỹ năng ngoại ngữ của mình.

  • The architect set the dimensions of the building according to the client's requirements.

    Kiến trúc sư đã thiết lập kích thước của tòa nhà theo yêu cầu của khách hàng.

  • Mark set his sights on winning the marathon, training hard every day.

    Mark đặt mục tiêu chiến thắng cuộc chạy marathon và tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.

  • John set his heart on finding a solution to the problem, tirelessly working on it until he found a breakthrough.

    John quyết tâm tìm ra giải pháp cho vấn đề này và làm việc không ngừng nghỉ cho đến khi tìm ra được bước đột phá.