- The scientists set up an experiment to test their hypothesis.
Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.
- Jane set her alarm clock for 6:00 am every morning.
Jane đặt đồng hồ báo thức lúc 6:00 sáng mỗi ngày.
- The teacher set a deadline for the project and expected it to be completed by the end of the week.
Giáo viên đã đặt ra thời hạn cho dự án và mong đợi hoàn thành vào cuối tuần.
- Sarah set her phone on vibrate during the meeting to avoid disturbances.
Sarah để điện thoại ở chế độ rung trong suốt cuộc họp để tránh làm phiền.
- The chess player carefully set up his pieces on the board, preparing for his next move.
Người chơi cờ cẩn thận sắp xếp các quân cờ của mình trên bàn cờ, chuẩn bị cho nước đi tiếp theo.
- The waiter set the table for four, arranging the dishes and silverware precisely.
Người phục vụ dọn bàn cho bốn người, sắp xếp đĩa và đồ dùng bằng bạc một cách chính xác.
- Tom set aside an hour a day to practice his foreign language skills.
Tom dành ra một giờ mỗi ngày để thực hành kỹ năng ngoại ngữ của mình.
- The architect set the dimensions of the building according to the client's requirements.
Kiến trúc sư đã thiết lập kích thước của tòa nhà theo yêu cầu của khách hàng.
- Mark set his sights on winning the marathon, training hard every day.
Mark đặt mục tiêu chiến thắng cuộc chạy marathon và tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.
- John set his heart on finding a solution to the problem, tirelessly working on it until he found a breakthrough.
John quyết tâm tìm ra giải pháp cho vấn đề này và làm việc không ngừng nghỉ cho đến khi tìm ra được bước đột phá.