Định nghĩa của từ enlarge on

enlarge onphrasal verb

phóng to trên

////

Cụm từ "enlarge on" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "megaloun", có nghĩa là "làm lớn" hoặc "phóng đại". Động từ "magnify" trong tiếng Hy Lạp là "megaloun", và thường được thay thế bằng thuật ngữ "megalutho" (làm lớn hoặc khuếch đại) trong thời Trung cổ. Cụm từ "enlargement" bắt nguồn từ tiếng Latin "amplificatio" (có nghĩa là khuếch đại) và xuất hiện trong tiếng Anh trung đại dưới dạng "emplification" vào thế kỷ 14. Thuật ngữ này được giới thiệu lại vào thế kỷ 17 khi nó thường được sử dụng là "enlargement", sau đó trở thành "enlarge" như một động từ. Sự kết hợp của động từ "enlarge" và giới từ "on" (được sử dụng để chỉ chủ đề mà người ta đang mở rộng) đã dẫn đến việc tạo ra "enlarge on." Cụm từ này hiện có nghĩa là trình bày chi tiết hoặc mở rộng một ý tưởng hoặc chủ đề cụ thể một cách chi tiết hoặc sâu sắc hơn. Nhìn chung, "enlarge on" chứng minh cách gốc tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh cổ đại ảnh hưởng đến tiếng Anh, nhấn mạnh tầm quan trọng của từ nguyên học và ngôn ngữ học lịch sử như các lĩnh vực nghiên cứu.

namespace
Ví dụ:
  • In order to make the image more visible, we plan to enlarge it by fitting it into a larger canvas.

    Để làm cho hình ảnh dễ nhìn hơn, chúng tôi dự định phóng to nó bằng cách đưa nó vào một khung vẽ lớn hơn.

  • By enlarging the font size, the text on the poster becomes more legible and easier to read.

    Bằng cách tăng kích thước phông chữ, văn bản trên áp phích trở nên dễ đọc và dễ đọc hơn.

  • The photograph of the moon taken by the spacecraft was initially very small, but after enlarging it, we were able to see details we never thought possible.

    Bức ảnh mặt trăng do tàu vũ trụ chụp ban đầu rất nhỏ, nhưng sau khi phóng to, chúng tôi có thể nhìn thấy những chi tiết mà chúng tôi không bao giờ nghĩ là có thể.

  • The school decided to enlarge the mural in the playground to make it more impactful and visible from a distance.

    Nhà trường quyết định mở rộng bức tranh tường ở sân chơi để làm cho nó ấn tượng hơn và dễ nhìn hơn từ xa.

  • The map on our laptop screen is just too small, so we are going to enlarge it so that we can see the entire road network clearly.

    Bản đồ trên màn hình máy tính xách tay của chúng tôi quá nhỏ nên chúng tôi sẽ phóng to nó lên để có thể nhìn rõ toàn bộ mạng lưới đường bộ.

  • In order to capture every detail, the artist enlarged the painting by several degrees, allowing the viewer to appreciate its intricacies and beauty.

    Để nắm bắt được mọi chi tiết, nghệ sĩ đã phóng to bức tranh lên nhiều độ, giúp người xem có thể cảm nhận được sự phức tạp và vẻ đẹp của nó.

  • Enlarged images of the cells made it possible for us to identify the cancerous cells and distinguish them from healthy ones.

    Hình ảnh phóng to của các tế bào giúp chúng ta có thể xác định tế bào ung thư và phân biệt chúng với tế bào khỏe mạnh.

  • By enlarging the final image, the designer achieved a stunning visual effect that left the viewers amazed.

    Bằng cách phóng to hình ảnh cuối cùng, nhà thiết kế đã tạo ra được hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp khiến người xem phải kinh ngạc.

  • The musical scores were not legible to the musicians, so the conductor asked the music librarian to enlarge them to make it easier for everyone to follow.

    Các nhạc công không thể đọc được bản nhạc nên nhạc trưởng đã yêu cầu thủ thư thư viện nhạc phóng to bản nhạc để mọi người dễ theo dõi hơn.

  • Thanks to modern technology, we can now enlarge and project ancient manuscripts that were previously too delicate to be handled or studied by scholars.

    Nhờ công nghệ hiện đại, giờ đây chúng ta có thể phóng to và chiếu các bản thảo cổ mà trước đây quá mỏng manh để các học giả có thể xử lý hoặc nghiên cứu.