Định nghĩa của từ enter on

enter onphrasal verb

nhập vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "enter on" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "on" có nghĩa rộng hơn nhiều so với ngày nay. Nó có thể được sử dụng như một giới từ, một hạt và như một trạng từ để chỉ chuyển động hoặc sự xâm nhập vào một địa điểm hoặc tình huống. Sử dụng "on" như một giới từ, cụm từ "enter on" thường được sử dụng để chỉ "bắt đầu nói" hoặc "bắt đầu", trong bối cảnh các cuộc tranh luận, tố tụng tư pháp hoặc các cuộc họp chính thức khác. Cách sử dụng này có thể được thấy trong các tác phẩm từ thời đó, chẳng hạn như "The Arche ionace" (1490) của Simon Fish, có những câu "The jeaste renounced, and entereth on the cause". Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng giới từ "on" đã trở nên hạn chế hơn và "enter" đã phát triển để chỉ sự xâm nhập vật lý vào một không gian hoặc tòa nhà. Tuy nhiên, việc sử dụng "enter on" để chỉ "bắt đầu" hoặc "bắt đầu" vẫn tồn tại trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như luận văn học thuật hoặc bài nghiên cứu, nơi nó vẫn được sử dụng như một cách để biểu thị sự bắt đầu của một cuộc thảo luận hoặc tranh luận. Nhìn chung, lịch sử của "enter on" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự phát triển của tiếng Anh và cách mà các từ và cụm từ có thể thay đổi ý nghĩa của chúng theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the salesperson punched my items into the cash register, I entered my credit card into the machine.

    Ngay sau khi nhân viên bán hàng chấm tiền vào máy tính tiền, tôi nhập thẻ tín dụng của mình vào máy.

  • I saw a sign for a raffle and immediately entered my name into the drawing.

    Tôi nhìn thấy biển báo rút thăm trúng thưởng và ngay lập tức ghi tên mình vào phiếu rút thăm.

  • After completing the online application, I entered my login credentials to submit my application.

    Sau khi hoàn tất đơn đăng ký trực tuyến, tôi nhập thông tin đăng nhập để gửi đơn.

  • At the new gym, I excitedly entered my membership card into the system for the first time.

    Tại phòng tập mới, tôi háo hức nhập thẻ thành viên vào hệ thống lần đầu tiên.

  • I walked through the doors of the concert venue and excitedly entered the sea of people, all eagerly awaiting the headlining act.

    Tôi bước qua cánh cửa của địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc và háo hức hòa vào biển người, tất cả đều đang háo hức chờ đợi tiết mục biểu diễn chính.

  • I swallowed the pill and waited anxiously for the effects to enter my system.

    Tôi nuốt viên thuốc và hồi hộp chờ đợi thuốc phát huy tác dụng.

  • The runner crossed the finish line and collapsed onto the track, her body finally allowing her to enter a state of repose after running a marathon.

    Người chạy bộ đã vượt qua vạch đích và ngã xuống đường chạy, cơ thể cô cuối cùng cũng cho phép cô bước vào trạng thái nghỉ ngơi sau khi chạy marathon.

  • The first-year student nervously entered the crowded lecture hall, unsure of what to expect.

    Sinh viên năm nhất lo lắng bước vào giảng đường đông đúc, không biết điều gì sẽ xảy ra.

  • After picking up my takeout food, I entered the codes to unlock my car, eager to enjoy my meal on the go.

    Sau khi lấy đồ ăn mang về, tôi nhập mã để mở khóa xe, háo hức thưởng thức bữa ăn trên đường đi.

  • I entered my house, letting my eyes adjust to the darkness as the overhead lights slowly kicked on, filling the space with welcome light.

    Tôi bước vào nhà, để mắt thích nghi với bóng tối khi đèn trên trần nhà từ bật sáng, tràn ngập không gian bằng ánh sáng chào đón.