Định nghĩa của từ call on

call onphrasal verb

gọi vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "call on" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, cụ thể là tiếng Anh trung đại. Trong thời gian này, động từ "callen" được dùng để chỉ việc tạo ra tiếng động hoặc lời triệu tập có thể nghe được. Cụm từ "call on" xuất hiện như một sự kết hợp giữa động từ này và giới từ "on", ám chỉ một chuyến viếng thăm hoặc yêu cầu được thực hiện với ai đó ở một địa điểm hoặc hoàn cảnh cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "call on" chuyển từ lời triệu tập đơn giản sang yêu cầu sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ của ai đó. Cách diễn giải mới này xuất hiện vào giữa thế kỷ 17 khi tiếng Anh bắt đầu mở rộng vốn từ vựng để diễn đạt tốt hơn các sắc thái trong tương tác của con người. Ngày nay, "call on" vẫn tiếp tục là một phần thiết yếu của tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc kinh doanh. Nó thể hiện một yêu cầu, thường mang tính chất trang trọng, được đưa ra cho người khác về nguồn lực, chuyên môn hoặc kiến ​​thức của họ, chẳng hạn như "Chúng tôi đang kêu gọi nhà cung cấp của mình đẩy nhanh việc giao hàng". Tóm lại, cụm từ "call on" đã phát triển từ một lệnh triệu tập đơn giản thành một yêu cầu hỗ trợ phức tạp hơn, nhờ vào nhu cầu thay đổi của tiếng Anh và sự mở rộng vốn từ vựng của nó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi động từ "callen" được sử dụng để tạo ra tiếng động hoặc lệnh triệu tập có thể nghe được.

namespace

to ask or demand that somebody do something

yêu cầu hoặc đòi hỏi ai đó làm gì đó

Ví dụ:
  • She called on the government to hold a vote.

    Bà kêu gọi chính phủ tổ chức bỏ phiếu.

  • I feel called upon (= feel that I ought) to warn you that…

    Tôi cảm thấy mình cần phải (= cảm thấy mình nên) cảnh báo bạn rằng…

to formally invite or ask somebody to speak, etc.

chính thức mời hoặc yêu cầu ai đó phát biểu, v.v.

Ví dụ:
  • I now call upon the chairman to address the meeting.

    Bây giờ tôi xin mời chủ tịch phát biểu tại cuộc họp.