Định nghĩa của từ embark upon

embark uponphrasal verb

bắt tay vào

////

Cụm từ "embark upon" là một giới từ ghép kết hợp các từ "em" (tiếng Pháp cổ: embarquer), nghĩa là "trong" và "arquer" (tiếng Pháp cổ: harqueunic, harquebranche), nghĩa là "arch" hoặc "vũ khí", để tạo ra một giới từ mới thể hiện ý tưởng "bắt đầu một hành động, đặc biệt là một hành động quan trọng hoặc trọng đại". Trong tiếng Pháp cổ, "embarquer" theo nghĩa đen có nghĩa là "lên tàu", do thực tế là hầu hết các cuộc hành trình và sự kiện quan trọng trong thời trung cổ đều được thực hiện bằng đường biển. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian khi từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 13) và sau đó là tiếng Anh hiện đại. Đến thế kỷ 16, cụm từ "embark upon" đã được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ hoạt động quan trọng nào, dù là trên bộ hay trên biển.

namespace
Ví dụ:
  • The adventurous couple embarked upon a motorcycle trip across the country to explore new territories and meet new people.

    Cặp đôi thích phiêu lưu đã bắt đầu chuyến đi bằng xe máy xuyên đất nước để khám phá những vùng đất mới và gặp gỡ những người mới.

  • After months of preparation, the research team embarked upon a delicate mission to study the behavior of rare animals in their natural habitat.

    Sau nhiều tháng chuẩn bị, nhóm nghiên cứu đã bắt tay vào nhiệm vụ tinh tế là nghiên cứu hành vi của các loài động vật quý hiếm trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • With a heavy heart, the actress embarked upon a new project, knowing it would mean sacrificing precious time with her family.

    Với tâm trạng nặng nề, nữ diễn viên bắt tay vào một dự án mới, biết rằng điều này có nghĩa là phải hy sinh thời gian quý báu bên gia đình.

  • Determined to overcome his fears, the hiker embarked upon a challenging trek through the mountains, armed with nothing but his compass and his determination.

    Quyết tâm vượt qua nỗi sợ hãi, người đi bộ đường dài bắt đầu chuyến đi đầy thử thách qua những ngọn núi, chỉ mang theo la bàn và sự quyết tâm của mình.

  • The young entrepreneurs embarked upon a promising venture, opening a startup company to provide innovative solutions to common problems.

    Những doanh nhân trẻ đã bắt tay vào một dự án đầy hứa hẹn, mở một công ty khởi nghiệp để cung cấp các giải pháp sáng tạo cho những vấn đề chung.

  • The traveler embarked upon a solo journey, looking forward to the thrill of discovering new destinations and meeting new people.

    Du khách bắt đầu chuyến hành trình một mình, mong chờ cảm giác hồi hộp khi khám phá những điểm đến mới và gặp gỡ những người mới.

  • The aspiring artist embarked upon a path to success, dedicating herself to her craft and striving to showcase her talents to the world.

    Người nghệ sĩ đầy tham vọng đã dấn thân vào con đường thành công, cống hiến hết mình cho nghề và nỗ lực thể hiện tài năng của mình với thế giới.

  • The sailor embarked upon a dangerous voyage, navigating through rough seas and confronting unpredictable weather conditions.

    Người thủy thủ bắt đầu một chuyến đi nguy hiểm, phải vượt qua vùng biển động và đối mặt với điều kiện thời tiết khó lường.

  • The student embarked upon a rigorous academic program, determined to master his coursework and excel in his field.

    Sinh viên này bắt đầu theo đuổi chương trình học tập nghiêm ngặt, quyết tâm nắm vững các khóa học và trở nên xuất sắc trong lĩnh vực của mình.

  • The chef embarked upon a daring gastronomic adventure, experimenting with new ingredients and flavors to push the boundaries of the culinary arts.

    Đầu bếp đã bắt đầu một cuộc phiêu lưu ẩm thực táo bạo, thử nghiệm những nguyên liệu và hương vị mới để mở rộng ranh giới của nghệ thuật ẩm thực.