Định nghĩa của từ base upon

base uponphrasal verb

dựa trên

////

Cụm từ "base upon" là một giới từ ghép kết hợp nghĩa của cả "based on" và "founding upon", cả hai đều có chung nguồn gốc ngôn ngữ. Trong tiếng Anh cổ, "bygan" được dùng để chỉ "founding upon" và "basan" có nghĩa là "based on". Theo thời gian, cả hai từ đều phát triển và cuối cùng biến đổi thành dạng hiện đại của chúng, "based upon" và "founding upon". Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, cụm từ "based upon" trở nên phổ biến hơn, có thể là do dạng súc tích và thanh lịch hơn của nó. Ngày nay, "based upon" là cụm từ được sử dụng phổ biến hơn, xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn bản học thuật đến các văn bản pháp lý. Mặc dù phổ biến, cụm từ này đã bị chỉ trích vì quá trang trọng và mang phong cách Mỹ, khiến một số người đề xuất các dạng thay thế như "based on". Cuối cùng, nguồn gốc của cụm từ "base upon" cho thấy tiếng Anh liên tục phát triển và thích nghi theo thời gian, phản ánh nhu cầu và sở thích thay đổi của người nói.

namespace
Ví dụ:
  • The scientists' hypothesis was formed upon the base of extensive research studies.

    Giả thuyết của các nhà khoa học được hình thành dựa trên cơ sở các nghiên cứu sâu rộng.

  • The architect's design for the new office building was developed upon the existing structure.

    Thiết kế của kiến ​​trúc sư cho tòa nhà văn phòng mới được phát triển dựa trên cấu trúc hiện có.

  • The teacher's lesson plan was created upon the foundation of the curriculum guidelines.

    Kế hoạch bài học của giáo viên được xây dựng dựa trên nền tảng của hướng dẫn chương trình giảng dạy.

  • The chef's cooking techniques were honed upon years of experience in the kitchen.

    Kỹ thuật nấu ăn của đầu bếp được đúc kết qua nhiều năm kinh nghiệm trong bếp.

  • The writer's article was written upon the material provided by the experts in the field.

    Bài viết của tác giả được viết dựa trên tài liệu do các chuyên gia trong lĩnh vực này cung cấp.

  • The athletes' training regimen was established upon the guidelines of their coaches.

    Chế độ tập luyện của vận động viên được thiết lập dựa trên hướng dẫn của huấn luyện viên.

  • The software developer's application was built upon the tried-and-true programming language.

    Ứng dụng của nhà phát triển phần mềm được xây dựng dựa trên ngôn ngữ lập trình đã được thử nghiệm và chứng minh là đúng.

  • The startup's business plan was crafted upon the feasibility study.

    Kế hoạch kinh doanh của công ty khởi nghiệp được xây dựng dựa trên nghiên cứu khả thi.

  • The photographer's composition was inspired by the natural landscape.

    Bố cục của nhiếp ảnh gia được lấy cảm hứng từ cảnh quan thiên nhiên.

  • The musician's performance was grounded in the intricate musical arrangement.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ dựa trên sự sắp xếp âm nhạc phức tạp.

Từ, cụm từ liên quan