Định nghĩa của từ kindly

kindlyadverb

tử tế, tốt bụng

/ˈkʌɪndli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "kindly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ này có từ khoảng năm 725 sau Công nguyên trong bài thơ "Caedmon's Hymn", mô tả lòng tốt của Chúa (gecyndlic) như một bản chất cơ bản của tính cách của Người. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cynd", có nghĩa là "kind" hoặc "nature", và hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ. Vì vậy, "kindly" ban đầu có nghĩa là "phù hợp với bản chất của một người" hoặc "đặc trưng". Theo thời gian, ý nghĩa của "kindly" được mở rộng để truyền tải cảm giác nhân từ, hào phóng và ấm áp trong hành động hoặc hành vi của một người. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để bày tỏ lòng biết ơn đối với những việc làm tử tế của ai đó hoặc để mô tả điều gì đó lịch sự, nhẹ nhàng hoặc duyên dáng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtử tế, tốt bụng

examplea kindly hear: một tấm lòng tốt

meaningthân ái, thân mật

exampleto speak kindly: nói một cách thân ái

meaningdễ chịu (khí hậu...)

examplewill (would) you kindly tell me the time?: xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?

type phó từ

meaningtử tế, ân cần

examplea kindly hear: một tấm lòng tốt

meaningthân ái

exampleto speak kindly: nói một cách thân ái

meaningvui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)

examplewill (would) you kindly tell me the time?: xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?

namespace

in a kind way

một cách tử tế

Ví dụ:
  • She spoke kindly to them.

    Cô ấy nói chuyện tử tế với họ.

  • He has kindly agreed to help.

    Anh ấy đã vui lòng đồng ý giúp đỡ.

  • ‘Don’t worry, Jo,’ he said kindly.

    “Đừng lo, Jo,” anh tử tế nói.

  • She kindly agreed to give me a ride home.

    Cô ấy vui lòng đồng ý chở tôi về nhà.

  • The doctor kindly explained the medical procedure to her nervous patient.

    Bác sĩ đã tử tế giải thích quy trình điều trị cho bệnh nhân đang lo lắng của mình.

used to ask or tell somebody to do something, sometimes when you are annoyed

dùng để yêu cầu hoặc bảo ai đó làm điều gì đó, đôi khi khi bạn thấy khó chịu

Ví dụ:
  • Kindly leave me alone!

    Làm ơn để tôi yên!

  • Visitors are kindly requested to sign the book.

    Du khách vui lòng ký tên vào cuốn sách.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

kindly adjust
(Indian English)used to acknowledge and apologize for something that causes problems or difficulties and ask people to accept and adapt to the situation
  • The store will be closed this afternoon due to staffing shortages. Kindly adjust.
  • look kindly on/upon something/somebody
    (formal)to approve of something/somebody
  • He hoped they would look kindly on his request.
  • not take kindly to something/somebody
    to not like something/somebody
  • She doesn't take kindly to sudden change.