tính từ
tử tế, tốt bụng
a kindly hear: một tấm lòng tốt
thân ái, thân mật
to speak kindly: nói một cách thân ái
dễ chịu (khí hậu...)
will (would) you kindly tell me the time?: xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?
phó từ
tử tế, ân cần
a kindly hear: một tấm lòng tốt
thân ái
to speak kindly: nói một cách thân ái
vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)
will (would) you kindly tell me the time?: xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?