Định nghĩa của từ embark on

embark onphrasal verb

bắt tay vào

////

Cụm từ "embark on" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải, bắt nguồn từ thời kỳ đầu hiện đại. Ban đầu, cụm từ "to embark" có nghĩa là bước lên tàu, khi các thủy thủ bắt đầu những chuyến đi dài trên biển. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "embarquer", bản thân từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "in") và "margo" (có nghĩa là "shore" hoặc "nơi hạ cánh"). Thuật ngữ "embark" ban đầu được sử dụng trong bối cảnh hoàn toàn về hàng hải, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ bất kỳ loại điểm bắt đầu hoặc khởi đầu nào, mở rộng ý nghĩa của nó sang các lĩnh vực khác của cuộc sống. Giới từ "on" cuối cùng đã được thêm vào để tạo thành thuật ngữ ghép "embark on" để biểu thị sự bắt đầu hoặc khởi đầu của một hoạt động, nhiệm vụ, hành trình hoặc dự án. Cách sử dụng mở rộng này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 và đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. Ngày nay, "embark on" được sử dụng rộng rãi trong lời nói hàng ngày, cả trong bối cảnh hàng hải và phi hàng hải, để truyền đạt ý tưởng bắt đầu hoặc khởi động một hành động, dự án hoặc doanh nghiệp. Nó đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong văn bản học thuật và chuyên nghiệp, vì nó truyền đạt ý nghĩa về mục đích, cam kết và động lực tiến về phía trước.

namespace
Ví dụ:
  • After months of planning, Sarah finally embarked on her dream adventure to the Himalayas.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, Sarah cuối cùng cũng bắt đầu chuyến phiêu lưu trong mơ của mình đến dãy Himalaya.

  • The aspiring artist embarked on a career in the fiercely competitive art world with determination and passion.

    Người nghệ sĩ đầy tham vọng này đã dấn thân vào sự nghiệp trong thế giới nghệ thuật cạnh tranh khốc liệt với sự quyết tâm và đam mê.

  • The family embarked on a road trip across the country in search of new experiences and memories.

    Gia đình bắt đầu chuyến đi xuyên đất nước để tìm kiếm những trải nghiệm và kỷ niệm mới.

  • As a young entrepreneur, Tom embarked on building his own business from the ground up, leaving his corporate job behind.

    Là một doanh nhân trẻ, Tom đã bắt tay vào xây dựng doanh nghiệp của riêng mình từ con số 0, từ bỏ công việc văn phòng.

  • She embarked on a quest to find the lost city deep in the jungle with a team of experienced explorers.

    Cô bắt đầu hành trình tìm kiếm thành phố đã mất sâu trong rừng rậm cùng với một đội thám hiểm giàu kinh nghiệm.

  • The sailor embarked on a solo trip around the world, facing the open sea and its dangers.

    Người thủy thủ bắt đầu chuyến đi một mình vòng quanh thế giới, đối mặt với biển cả mênh mông và những nguy hiểm rình rập.

  • Passionate about sustainability, the eco-warrior embarked on a mission to reduce her carbon footprint and promote sustainability practices.

    Với niềm đam mê về tính bền vững, chiến binh sinh thái này đã bắt tay vào sứ mệnh giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy các hoạt động bền vững.

  • The author embarked on writing her first novel, channeling her creativity into her craft.

    Tác giả bắt tay vào viết cuốn tiểu thuyết đầu tay, đưa sự sáng tạo của mình vào tác phẩm.

  • The firefighter embarked on saving lives and protecting the community from danger during a raging fire.

    Người lính cứu hỏa đã bắt tay vào cứu người và bảo vệ cộng đồng khỏi nguy hiểm trong một đám cháy dữ dội.

  • The couple embarked on a new chapter in their lives, exchanging vows and starting their life together as husband and wife.

    Cặp đôi bắt đầu một chương mới trong cuộc đời, trao lời thề và bắt đầu cuộc sống chung với tư cách là vợ chồng.