Định nghĩa của từ play on

play onphrasal verb

chơi trên

////

Cụm từ "play on" có nguồn gốc từ thời đại Shakespeare vào cuối thế kỷ 16 và đầu thế kỷ 17. Cụm từ này thường được sử dụng trong các vở kịch của ông và ý nghĩa ban đầu của nó là thúc giục người biểu diễn tiếp tục diễn xuất hoặc chơi nhạc, thường là sau một lỗi hoặc tạm dừng. Vào thời đại Shakespeare, các vở kịch thường được biểu diễn ở các địa điểm ngoài trời, chẳng hạn như sân trong hoặc vườn, và đôi khi, có sự gián đoạn từ tiếng ồn bên ngoài hoặc các sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như tiếng chuông reo hoặc một cơn gió giật đột ngột. Trong những tình huống như vậy, đạo diễn hoặc một nghệ sĩ biểu diễn có kinh nghiệm sẽ nói "play on" để ra hiệu cho người biểu diễn tiếp tục với các câu thoại và chuyển động của họ, mà không bị phân tâm bởi những nhiễu loạn bên ngoài. Cụm từ này đã trở thành một phần của từ vựng sân khấu và được sử dụng trong các thế kỷ tiếp theo trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc tiếp tục một ý tưởng, chủ đề hoặc trò đùa, ngay cả khi nó có vẻ vô lý hoặc phi lý. "Play on" là một thành ngữ gợi ý về sự bền bỉ, khả năng phục hồi và trí tưởng tượng, khuyến khích mọi người tiến xa hơn và cười trước những điều bất thường trong những bước ngoặt thú vị của cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • As a child, Sarah loved to play outside in the sun, chasing after butterflies and imagining them to be magical fairies.

    Khi còn nhỏ, Sarah thích chơi ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời, đuổi theo những chú bướm và tưởng tượng chúng là những nàng tiên kỳ diệu.

  • John is a seasoned player in the stock market, carefully balancing risk and reward in every move.

    John là một người chơi dày dạn kinh nghiệm trên thị trường chứng khoán, luôn cân bằng cẩn thận giữa rủi ro và phần thưởng trong mọi động thái.

  • Emily's favorite play is "The Lion King," and she often puts on her own dance and acting shows at home, mimicking the animated characters' moves.

    Vở kịch yêu thích của Emily là "Vua sư tử" và cô bé thường tự mình biểu diễn múa và diễn xuất ở nhà, bắt chước các động tác của nhân vật hoạt hình.

  • The director suggested that the actor add more humor to his performance, encouraging him to play up the comedic aspects of his role.

    Đạo diễn gợi ý nam diễn viên nên thêm yếu tố hài hước vào diễn xuất của mình, khuyến khích anh phát huy khía cạnh hài hước trong vai diễn.

  • The children played in the sandbox, shoveling and sifting sand, building castles and burying their toys.

    Trẻ em chơi trong hố cát, xúc và rây cát, xây lâu đài và chôn đồ chơi của mình.

  • Jane's love for tennis is evident in the way she plays every point with intensity and determination.

    Tình yêu của Jane dành cho quần vợt thể hiện rõ qua cách cô chơi từng điểm một cách mạnh mẽ và quyết tâm.

  • After a long day, Jessica likes to unwind by playing video games or reading a good book.

    Sau một ngày dài, Jessica thích thư giãn bằng cách chơi trò chơi điện tử hoặc đọc một cuốn sách hay.

  • The musician's nimble fingers danced over the keys, playing a symphony that enraptured the audience.

    Những ngón tay khéo léo của người nhạc sĩ nhảy múa trên phím đàn, chơi một bản giao hưởng khiến khán giả say mê.

  • The little boys played with toy cars, racing them down the hall and making engine noises.

    Những cậu bé chơi ô tô đồ chơi, đua xe dọc hành lang và tạo ra tiếng động cơ.

  • Sarah and her boyfriend played a game of chess, strategically moving pieces and trying to outsmart each other.

    Sarah và bạn trai đang chơi cờ vua, di chuyển quân cờ một cách chiến lược và cố gắng đánh bại đối phương.