Định nghĩa của từ draw on

draw onphrasal verb

vẽ trên

////

Nguồn gốc của từ "draw on" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "drawan" và có nghĩa là "kéo ra" hoặc "loại bỏ". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển thành bao gồm việc sử dụng hoặc tiêu thụ thứ gì đó, như trong "draw on a supply" hoặc "draw on a reserve." Vào thế kỷ 16, cụm từ "draw on" mang một ý nghĩa mới, vì nó được dùng để chỉ việc sử dụng các nguồn lực hoặc khả năng của chính mình, chẳng hạn như "sử dụng kiến ​​thức" hoặc "sử dụng sức mạnh". Cụm động từ "draw on" hiện có một số nghĩa khác nhau, bao gồm: sử dụng hết, tiêu thụ, áp dụng (như trong "vẽ trên bảng đen") và sử dụng các nguồn lực hoặc khả năng của chính mình.

namespace
Ví dụ:
  • After sketching out the rough draft, the architect carefully drew on the final blueprints for the new skyscraper.

    Sau khi phác thảo bản thảo thô, kiến ​​trúc sư đã cẩn thận vẽ bản thiết kế cuối cùng cho tòa nhà chọc trời mới.

  • The artist spent hours drawing on a series of detailed pencil sketches, capturing the intricate details of a beautiful rose.

    Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để vẽ một loạt các bản phác thảo bằng bút chì chi tiết, ghi lại những chi tiết phức tạp của một bông hồng xinh đẹp.

  • The graphic designer drew on her computer using advanced software to create stunning presentations and advertisements.

    Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng phần mềm tiên tiến trên máy tính để tạo ra các bài thuyết trình và quảng cáo ấn tượng.

  • The teacher drew on the chalkboard to explain the math equation in a way that was easy for his students to understand.

    Giáo viên vẽ lên bảng để giải thích phương trình toán học theo cách dễ hiểu nhất cho học sinh.

  • The landscape architect skillfully drew on a map, implementing creative solutions to address issues related to erosion and flooding.

    Kiến trúc sư cảnh quan đã khéo léo vẽ bản đồ, triển khai các giải pháp sáng tạo để giải quyết các vấn đề liên quan đến xói mòn và lũ lụt.

  • The chef drew on his culinary expertise to craft a menu that would satisfy even the most discerning palate.

    Đầu bếp đã sử dụng chuyên môn ẩm thực của mình để tạo ra một thực đơn có thể làm hài lòng ngay cả những khẩu vị khó tính nhất.

  • The entrepreneur drew on his network of business contacts to secure an investment in his new company.

    Doanh nhân này đã tận dụng mạng lưới quan hệ kinh doanh của mình để đảm bảo khoản đầu tư vào công ty mới.

  • The athlete drew on her years of training to overcome the fierce competition during the final stages of the tournament.

    Vận động viên này đã vận dụng nhiều năm tập luyện của mình để vượt qua sự cạnh tranh khốc liệt trong giai đoạn cuối của giải đấu.

  • The historian drew on her extensive research to write a fascinating and informative book about an ancient civilization.

    Nhà sử học đã dựa vào nghiên cứu sâu rộng của mình để viết nên một cuốn sách hấp dẫn và bổ ích về một nền văn minh cổ đại.

  • The politician drew on his experience as a legislator to advocate for policies that would benefit his constituents.

    Chính trị gia này đã dựa vào kinh nghiệm của mình với tư cách là nhà lập pháp để ủng hộ các chính sách có lợi cho cử tri của mình.