Định nghĩa của từ alight on

alight onphrasal verb

xuống xe

////

Nguồn gốc của cụm từ "alight on" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "alien", có nghĩa là "xuống" hoặc "hạ cánh". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này là "hreosan", có nghĩa là "co lại, giảm bớt hoặc hạ cánh". Tuy nhiên, theo thời gian, cách phát âm của "hreosan" đã thay đổi và cuối cùng trở thành "hreoson" trong tiếng Anh trung đại. Khi ngôn ngữ phát triển, thuật ngữ "alien" bắt đầu được sử dụng trong một bối cảnh mới. Trong thời Trung cổ, nó thường được sử dụng trong cụm từ "alien from horseback", có nghĩa là "xuống ngựa". Cụm từ này là bản dịch của thuật ngữ tiếng Pháp cổ "alengier", cũng có nghĩa là "xuống ngựa". Cuối cùng, thuật ngữ "alien" không còn được ưa chuộng nữa và "alight on" trở thành cách diễn đạt được ưa chuộng trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những chú chim đậu trên cây hoặc các vật thể khác. Đến thế kỷ 16, "alight on" đã trở thành một phần chuẩn mực của tiếng Anh, với ý nghĩa được xác lập vững chắc. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "alight on" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "hreosan", sau đó được thay thế bằng thuật ngữ tiếng Anh trung đại "alien" trong một ngữ cảnh mới. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "alight on,", vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Passengers alighted from the train as it pulled into the station.

    Hành khách xuống tàu khi tàu vào ga.

  • The bird alighted on the windowsill and chirped merrily.

    Con chim đậu trên bệ cửa sổ và hót líu lo vui vẻ.

  • The bus driver signalled for the passengers to alight as the bus came to a halt.

    Khi xe buýt dừng lại, tài xế xe buýt ra hiệu cho hành khách xuống xe.

  • She alighted from the plane and felt the warm sun on her skin for the first time in days.

    Cô bước xuống máy bay và cảm nhận được ánh nắng ấm áp trên da lần đầu tiên sau nhiều ngày.

  • The horseman alighted from his steed as the parade ended.

    Người kỵ sĩ xuống ngựa khi cuộc diễu hành kết thúc.

  • The boat passengers alighted onto the dock after a smooth journey.

    Hành khách trên thuyền xuống bến sau một chuyến đi suôn sẻ.

  • The PM alighted from the helicopter and was greeted by a mob of protestors.

    Thủ tướng bước xuống trực thăng và được đám đông người biểu tình chào đón.

  • She alighted from the carriage and rushed to the theatre to catch her favourite play.

    Cô xuống xe ngựa và vội vã đến rạp hát để xem vở kịch yêu thích của mình.

  • He alighted from the taxi and handed the driver a generous tip.

    Anh ta xuống xe taxi và đưa cho tài xế một khoản tiền boa hậu hĩnh.

  • The ballerinas smiled and alighted from the stage, having delivered a breathtaking performance.

    Các nữ diễn viên ba lê mỉm cười và bước xuống sân khấu sau một màn trình diễn ngoạn mục.