Định nghĩa của từ call upon

call uponphrasal verb

gọi đến

////

Cụm từ "call upon" ban đầu bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "calle upon", xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Trong thời gian đó, "calle" là một cách viết khác của "quelle", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "quel" có nghĩa là "what" hoặc "ai". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, "calle upon" thường được sử dụng để biểu thị yêu cầu ai đó hỗ trợ, hướng dẫn hoặc hiện diện thông qua giao tiếp bằng lời nói. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ bối cảnh tôn giáo của thời trung cổ, khi mọi người sẽ "call upon" các vị thánh và các nhân vật thánh thiện để họ cầu bầu và hỗ trợ. Theo nghĩa này, thuật ngữ này truyền tải một lời cầu xin tình cảm mạnh mẽ đến một thế lực cao hơn hoặc một nhân vật thần thánh. Theo thời gian, việc sử dụng "call upon" được mở rộng để bao gồm các tình huống thế tục, chẳng hạn như yêu cầu sự giúp đỡ của bạn bè hoặc chuyên gia trong một vấn đề cụ thể. Ngày nay, đây là một thành ngữ đã được thiết lập và sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, có nghĩa là tìm kiếm hoặc kêu gọi ai đó hoặc điều gì đó hỗ trợ hoặc hướng dẫn. Lịch sử phong phú của nó là minh chứng cho sự phát triển của ngôn ngữ và sức mạnh lâu dài của các truyền thống tôn giáo và tâm linh.

namespace

to ask or demand that somebody do something

yêu cầu hoặc đòi hỏi ai đó làm gì đó

Ví dụ:
  • She called on the government to hold a vote.

    Bà kêu gọi chính phủ tổ chức bỏ phiếu.

  • I feel called upon (= feel that I ought) to warn you that…

    Tôi cảm thấy mình cần phải (= cảm thấy mình nên) cảnh báo bạn rằng…

to formally invite or ask somebody to speak, etc.

chính thức mời hoặc yêu cầu ai đó phát biểu, v.v.

Ví dụ:
  • I now call upon the chairman to address the meeting.

    Bây giờ tôi xin mời chủ tịch phát biểu tại cuộc họp.