Định nghĩa của từ act on

act onphrasal verb

hành động trên

////

Cụm từ "act on" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "act", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aciert" hoặc tiếng Anh trung đại "achen", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Động từ này phát triển theo thời gian, với việc đưa vào giới từ "on" để tạo thành "act on." Trong lần sử dụng đầu tiên, được ghi lại vào giữa thế kỷ 16, "act on" ám chỉ việc thực hiện bản án hoặc quyết định pháp lý của chính quyền. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của nó đã mở rộng để bao gồm nhiều bối cảnh hơn, chẳng hạn như tư vấn, khuyến khích hoặc thúc giục ai đó thực hiện một hành động hoặc quyết định cụ thể dựa trên bằng chứng, hoàn cảnh hoặc lời khuyên. Nhìn chung, "act on" đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm luật pháp, kinh doanh, khoa học và giao tiếp hàng ngày, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động để ứng phó với các điều kiện hoặc tình huống cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The actor's energetic performance truly acted on the audience, leaving them on the edge of their seats.

    Diễn xuất đầy năng lượng của nam diễn viên thực sự tác động đến khán giả, khiến họ phải nín thở.

  • The sheer force of the tsunami acted on the coastline, causing extensive damage.

    Sức mạnh khủng khiếp của sóng thần đã tác động vào bờ biển, gây ra thiệt hại to lớn.

  • The medication acted quickly and effectively to alleviate my symptoms.

    Thuốc có tác dụng nhanh chóng và hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của tôi.

  • The sun's warmth acted on the water, causing gentle ripples to form.

    Hơi ấm của mặt trời tác động lên mặt nước, tạo nên những gợn sóng nhẹ nhàng.

  • The pressure from the airbag acted on the passengers, protecting them during the collision.

    Áp lực từ túi khí tác động lên hành khách, bảo vệ họ trong suốt vụ va chạm.

  • The sacrificial lamb acted as a distraction, allowing the real thief to escape unnoticed.

    Con cừu hiến tế đóng vai trò đánh lạc hướng, giúp tên trộm thực sự trốn thoát mà không bị phát hiện.

  • The fertilizer acted on the soil, enabling lush and vibrant plants to grow.

    Phân bón tác động vào đất, giúp cây cối phát triển tươi tốt và tươi tốt.

  • The gravitational pull of the planets acted on their orbits, shaping the outer space.

    Lực hấp dẫn của các hành tinh tác động lên quỹ đạo của chúng, định hình không gian vũ trụ.

  • The fundraiser acted as a catalyst, inspiring people to contribute generously.

    Hoạt động gây quỹ đóng vai trò như chất xúc tác, truyền cảm hứng cho mọi người đóng góp hào phóng.

  • The protagonist's selfless act saved the life of the antagonist, proving that their anger and hatred masked a truly good heart.

    Hành động quên mình của nhân vật chính đã cứu mạng nhân vật phản diện, chứng minh rằng sự tức giận và lòng căm thù của họ che giấu một trái tim thực sự tốt đẹp.