Định nghĩa của từ hit upon

hit uponphrasal verb

đánh vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "hit upon" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (1200-1500). Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "hātan" có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh trúng", và giới từ "upōn" có nghĩa là "trên". Ban đầu, cụm từ này được dùng để mô tả việc tình cờ tìm thấy thứ gì đó. Trong văn học Anh thời trung cổ, "hit upon" được dùng để mô tả những khám phá trong khi đi săn hoặc câu cá, như trong "He hit upon a good fishing spot by the river bank." Theo thời gian, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn để mô tả hành động cố ý tìm thấy thứ gì đó, chẳng hạn như giải pháp cho một vấn đề hoặc ý tưởng cho một dự án. Nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là phát hiện ra thứ gì đó một cách vô tình hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh đương đại, "hit upon" thường được thay thế bằng "come across" hoặc "stumble upon", nhưng nó vẫn là một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Thành ngữ này vẫn tiếp tục là một phần của tiếng Anh vì nó truyền tải một cách ngắn gọn ý tưởng tình cờ tìm thấy thứ gì đó, dù là tình cờ hay cố ý.

namespace
Ví dụ:
  • After days of brainstorming, the team finally hit upon a revolutionary idea for the next product.

    Sau nhiều ngày suy nghĩ, cuối cùng cả nhóm đã đưa ra được ý tưởng mang tính cách mạng cho sản phẩm tiếp theo.

  • By pure chance, the archaeologist hit upon a treasure trove of rare artifacts during the excavation.

    Thật tình cờ, nhà khảo cổ học đã tìm thấy một kho báu gồm nhiều hiện vật quý hiếm trong quá trình khai quật.

  • The musician hit upon a unique melody while experimenting with different chords.

    Người nhạc sĩ đã sáng tác ra một giai điệu độc đáo khi thử nghiệm nhiều hợp âm khác nhau.

  • The hiker stumbled upon a hidden waterfall after hours of hiking through the dense jungle.

    Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một thác nước ẩn sau nhiều giờ đi bộ qua khu rừng rậm rạp.

  • The writer hit upon the perfect ending for the novel after struggling for weeks.

    Tác giả đã tìm ra cái kết hoàn hảo cho cuốn tiểu thuyết sau nhiều tuần vật lộn.

  • The scientist hit upon a groundbreaking discovery during her research on rare diseases.

    Nhà khoa học đã có một khám phá mang tính đột phá trong quá trình nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.

  • The farmer hit upon a clever way to tackle the crop failure due to excessive rain.

    Người nông dân đã nghĩ ra một cách thông minh để giải quyết tình trạng mất mùa do mưa quá nhiều.

  • The artist hit upon a bold new technique that made her stand out in the art world.

    Nghệ sĩ đã tìm ra một kỹ thuật mới táo bạo giúp cô nổi bật trong giới nghệ thuật.

  • The market researcher hit upon an untapped customer base that could increase the company's profits twofold.

    Nhà nghiên cứu thị trường đã tìm ra một lượng khách hàng chưa được khai thác có thể giúp tăng gấp đôi lợi nhuận của công ty.

  • The athlete hit upon a winning strategy during the championship game that helped her team secure a historic victory.

    Vận động viên này đã tìm ra một chiến lược chiến thắng trong trận chung kết giúp đội của cô giành được chiến thắng lịch sử.

Từ, cụm từ liên quan

All matches