Định nghĩa của từ set upon

set uponphrasal verb

đặt trên

////

Nguồn gốc của từ "set upon" nằm trong tiếng Anh cổ, cụ thể là trong giới từ "on", có nghĩa là "upon hoặc against". Giới từ này được dùng để chỉ chuyển động hoặc hành động hướng tới một đối tượng hoặc người cụ thể. Theo thời gian, giới từ "on" mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), nó được sử dụng phổ biến hơn để chỉ một cuộc tấn công hoặc hành hung bất ngờ, thường ở dạng "sette upon". Động từ "set" trong ngữ cảnh này ban đầu có nghĩa là "place" hoặc "put", nhưng đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó cũng có nghĩa là "cause to move" hoặc "compelling". Cách sử dụng này góp phần làm tăng cường độ của cụm từ "set upon,", gợi ý một cuộc tấn công chủ động và có chủ đích hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "set upon" vẫn được dùng để truyền đạt một hành động hoặc cuộc tấn công đột ngột, hung hăng. Mặc dù ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng nó vẫn là một cụm từ mạnh mẽ và mang tính mô tả, gợi lên hình ảnh bạo lực và nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • The detectives set upon the trail of the missing witness in the courtroom drama.

    Các thám tử bắt đầu truy tìm nhân chứng mất tích trong vụ việc rắc rối ở tòa án.

  • The angry mob set upon the building, determined to bring down the corrupt politician inside.

    Đám đông giận dữ tràn vào tòa nhà, quyết tâm hạ bệ chính trị gia tham nhũng bên trong.

  • The athlete set upon the marathon course with determination and grit.

    Vận động viên này bắt đầu cuộc chạy marathon với quyết tâm và lòng can đảm.

  • The students set upon their group projects with enthusiasm and eagerness to learn.

    Các em học sinh bắt đầu thực hiện dự án nhóm với sự nhiệt tình và ham học hỏi.

  • The baker set upon creating a masterpiece cake for the special occasion.

    Người thợ làm bánh bắt tay vào làm một chiếc bánh tuyệt tác cho dịp đặc biệt này.

  • The homeowner set upon renovating their house, one room at a time.

    Chủ nhà bắt đầu cải tạo ngôi nhà của mình theo từng phòng một.

  • The gardener set upon planting flowers and vegetables in their backyard.

    Người làm vườn bắt đầu trồng hoa và rau ở sân sau nhà.

  • The dancer set upon perfecting their choreography, putting in long hours of practice.

    Các vũ công bắt đầu hoàn thiện vũ đạo của mình bằng cách dành nhiều giờ luyện tập.

  • The chef set upon preparing a lavish feast for the guests, each dish more delectable than the last.

    Đầu bếp bắt đầu chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho khách, mỗi món ăn lại ngon hơn món trước.

  • The families set upon escaping the city for a peaceful weekend in the countryside.

    Các gia đình lên đường trốn khỏi thành phố để tận hưởng một kỳ nghỉ cuối tuần yên bình ở vùng nông thôn.