Định nghĩa của từ prey upon

prey uponphrasal verb

săn mồi

////

Cụm từ "prey upon" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Nó được hình thành bằng cách kết hợp hai từ "prey" và "upon". "Prey" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "prēoge", có nghĩa là "capture" hoặc "mỏ săn". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại để chỉ cụ thể một loài động vật bị động vật ăn thịt săn bắt hoặc bắt được. "Upon" có lịch sử phức tạp hơn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "upān", có nghĩa là "theo hướng" hoặc "towards". Theo thời gian, nghĩa của nó đã thay đổi để chỉ chuyển động hoặc hành động hướng đến một vật thể hoặc địa điểm cụ thể. Trong trường hợp của "prey upon", nghĩa đã phát triển để chỉ hành động hoặc hành vi mà động vật ăn thịt tham gia vào việc bắt hoặc khai thác con mồi. Cụm từ "prey" ở đây đề cập đến động vật hoặc người bị săn bắt hoặc khai thác, trong khi "upon" chỉ chuyển động hoặc hành động hướng đến con mồi của động vật ăn thịt. Nhìn chung, cụm từ "prey upon" tóm tắt mối quan hệ giữa động vật ăn thịt và con mồi theo cách ngắn gọn và mô tả, làm nổi bật hành vi săn mồi và bản chất dễ bị tổn thương của con mồi.

namespace

to hunt and kill another animal for food

săn bắt và giết một con vật khác để làm thức ăn

Ví dụ:
  • Hawks prey on rodents and small birds.

    Diều hâu săn bắt các loài gặm nhấm và chim nhỏ.

to harm somebody who is weaker than you, or make use of them in a dishonest way to get what you want

làm hại người yếu hơn mình hoặc lợi dụng họ một cách không trung thực để đạt được điều mình muốn

Ví dụ:
  • Scammers have been preying on inexperienced investors.

    Những kẻ lừa đảo thường nhắm vào các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.