Định nghĩa của từ come upon

come uponphrasal verb

đến đây

////

Cụm từ "come upon" là một cụm động từ trong tiếng Anh được dùng để mô tả việc khám phá hoặc gặp gỡ bất ngờ một điều gì đó. Cụm từ này được hình thành từ các từ "come" và "upon", ban đầu có nghĩa riêng biệt. Trong tiếng Anh cổ, "ciman" (một dạng trước của "come") có nghĩa là "di chuyển về phía", trong khi "on" (tiền thân của "upon") có nghĩa là "on". Những từ này được kết hợp để tạo thành các cụm từ như "ciman on" hoặc "cymon on", có nghĩa là "đang đến gần hoặc đang đến" và được dùng để chỉ chuyển động về phía một điều gì đó. Theo thời gian, các cụm từ "ciman on" và "cymon on" bắt đầu mất đi nghĩa riêng biệt của chúng và hợp nhất thành một biểu thức duy nhất, "come upon." Quá trình này được gọi là ngữ pháp hóa, trong đó một nhóm từ hoặc yếu tố ngữ pháp kết hợp với nhau để tạo thành một đơn vị mới, phức tạp với một nghĩa duy nhất. Ngày nay, "come upon" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh như một cụm động từ giới từ để chỉ việc khám phá tình cờ hoặc tình cờ gặp gỡ một điều gì đó. Việc sử dụng "come" nhấn mạnh bản chất bất ngờ của khám phá, trong khi "upon" cho thấy người khám phá đã đến được vật thể hoặc địa điểm nơi vật thể được tìm thấy.

namespace
Ví dụ:
  • As the hiker walked deeper into the forest, he came upon a clearing filled with wildflowers.

    Khi người đi bộ đường dài đi sâu hơn vào rừng, anh ta nhìn thấy một khoảng đất trống đầy hoa dại.

  • While exploring the old abandoned warehouse, the group of friends came upon a mysterious-looking door.

    Trong khi khám phá nhà kho cũ bị bỏ hoang, nhóm bạn đã tìm thấy một cánh cửa có vẻ bí ẩn.

  • The thief came upon a hidden room filled with valuable jewels and antiques.

    Tên trộm đã tìm thấy một căn phòng bí mật chứa đầy đồ trang sức và đồ cổ có giá trị.

  • During her morning jog, the runner came upon a group of children playing soccer in the park.

    Trong lúc chạy bộ buổi sáng, người chạy bộ này nhìn thấy một nhóm trẻ em đang chơi bóng đá trong công viên.

  • In the medieval castle, the knight came upon a secret passage that led to a hidden treasure.

    Trong lâu đài thời trung cổ, hiệp sĩ đã tìm thấy một lối đi bí mật dẫn đến kho báu ẩn giấu.

  • After getting lost in the city, the tourist came upon a bustling market filled with colorful spices and exotic foods.

    Sau khi lạc vào thành phố, du khách đến một khu chợ nhộn nhịp với đầy đủ các loại gia vị đầy màu sắc và thực phẩm kỳ lạ.

  • While hiking in the mountains, the photographer came upon a breathtaking view of a sunrise over the valley.

    Trong khi đi bộ đường dài trên núi, nhiếp ảnh gia đã bắt gặp cảnh bình minh ngoạn mục trên thung lũng.

  • During his late-night walk, the security guard came upon a group of burglars trying to break into a nearby building.

    Trong lúc đi dạo đêm, người bảo vệ đã phát hiện ra một nhóm trộm đang cố đột nhập vào một tòa nhà gần đó.

  • The archeologist came upon an ancient artifact that shed new light on the history of the region.

    Nhà khảo cổ học đã tìm thấy một hiện vật cổ đại có thể làm sáng tỏ lịch sử của khu vực này.

  • As she strolled through the quiet neighborhood, the woman came upon a stunning garden filled with fragrant roses.

    Khi đi dạo qua khu phố yên tĩnh, người phụ nữ nhìn thấy một khu vườn tuyệt đẹp tràn ngập hoa hồng thơm ngát.

Từ, cụm từ liên quan