Định nghĩa của từ light on

light onphrasal verb

bật đèn

////

Cụm từ "light on" là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến có nghĩa là "dễ hiểu" hoặc "không cần giải thích nhiều". Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng đèn điện ban đầu trong gia đình và nơi làm việc. Vào cuối thế kỷ 19, đèn điện đã thay thế đèn khí đốt để trở thành nguồn sáng tiện lợi và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, những loại đèn mới này đòi hỏi một cơ sở hạ tầng điện phức tạp để vận hành, vốn vẫn chưa phổ biến trong các hộ gia đình và doanh nghiệp. Do đó, nhiều người thấy khó hiểu cách lắp đặt và vận hành đèn điện mới của họ. Để giúp mọi người sử dụng công nghệ mới này, các nhà sản xuất bắt đầu in hướng dẫn trên bao bì bóng đèn của họ. Các hướng dẫn này thường bao gồm sơ đồ chỉ ra vị trí lắp bóng đèn vào ổ cắm, với dòng chữ "light on" được in bên dưới sơ đồ. Cụm từ đơn giản này đóng vai trò là mô tả rõ ràng và súc tích về kết quả mong muốn, giúp ngay cả những người kém hiểu biết nhất về công nghệ cũng có thể dễ dàng hiểu được. Theo thời gian, tính hữu ích của cụm từ này không chỉ giới hạn ở các hướng dẫn sử dụng đèn chiếu sáng, vì nó đã trở thành một cách diễn đạt thường được sử dụng để chỉ sự dễ hiểu trong các bối cảnh khác. Ngày nay, cụm từ "light on" là một phần phổ biến của tiếng Anh, có bối cảnh lịch sử phong phú phản ánh những tiến bộ công nghệ trong quá khứ của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The sun's rays cast a soft light on the grass, painting it in a golden hue.

    Những tia nắng mặt trời chiếu xuống bãi cỏ tạo nên ánh sáng dịu nhẹ, nhuộm nó một màu vàng óng.

  • The light from the full moon illuminated the path ahead of me, guiding my steps.

    Ánh sáng từ trăng tròn soi sáng con đường phía trước, dẫn lối cho bước chân tôi.

  • The streetlights created a golden glow as I walked through the empty city at night.

    Ánh đèn đường tạo nên ánh sáng vàng khi tôi đi qua thành phố vắng vẻ vào ban đêm.

  • The candle flickered, casting a warm and cozy light in the dimly lit room.

    Ngọn nến nhấp nháy, tỏa ra ánh sáng ấm áp và dễ chịu trong căn phòng thiếu sáng.

  • The light from the traffic stopped at the stoplight dazzled my eyes as I waited for the green light to cross the street.

    Ánh đèn từ xe cộ dừng lại ở đèn giao thông làm tôi chói mắt khi tôi đang chờ đèn xanh để băng qua đường.

  • The fluorescent light hummed eerily as I stood alone in the quiet office.

    Ánh đèn huỳnh quang kêu vo vo một cách kỳ lạ khi tôi đứng một mình trong văn phòng yên tĩnh.

  • The light of my laptop screen blurred as I squinted at the small text in the late hours of the night.

    Ánh sáng từ màn hình máy tính xách tay của tôi trở nên mờ nhạt khi tôi nheo mắt nhìn dòng chữ nhỏ vào lúc đêm khuya.

  • The light from the fireworks exploded in the dark sky, leaving a trail of colorful light.

    Ánh sáng từ pháo hoa nổ tung trên bầu trời đêm, để lại một vệt sáng đầy màu sắc.

  • The light from the car's headlights pierced through the thick fog, guiding my way.

    Ánh sáng từ đèn pha của xe xuyên qua lớp sương mù dày đặc, soi đường cho tôi.

  • The light from the lighthouse guided the ships through the treacherous waters, guiding them safely to shore.

    Ánh sáng từ ngọn hải đăng dẫn đường cho các con tàu vượt qua vùng nước nguy hiểm và đưa chúng vào bờ an toàn.