Định nghĩa của từ rely upon

rely uponphrasal verb

dựa vào

////

Cụm từ "rely upon" là một cách gián tiếp để thể hiện sự tin tưởng hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc vật gì đó. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14 từ động từ tiếng Pháp cổ "reler" có nghĩa là "đo" hoặc "cân". Động từ tiếng Pháp cổ cuối cùng đã phát triển thành động từ tiếng Anh trung đại "relen" có nghĩa là "cân lại" hoặc "lặp lại" trước khi cuối cùng chuyển thành động từ tiếng Anh hiện đại "rely" vào đầu thế kỷ 16. Trong cách sử dụng ban đầu, "rely" chủ yếu liên quan đến ý tưởng đo lường hoặc cân các vật thể, nhưng sau đó nó xuất hiện như một thuật ngữ pháp lý vào thế kỷ 16, biểu thị sự tin tưởng hoặc đảm bảo mà ai đó dành cho người khác. Đến thế kỷ 17, "rely" đã có được ý nghĩa hiện tại là "trust" và "sự phụ thuộc", với cụm từ "rely upon" trở thành một thành ngữ được sử dụng rộng rãi để truyền đạt ý nghĩa của việc tin tưởng hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc vật gì đó.

namespace

to need or depend on somebody/something

cần hoặc phụ thuộc vào ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The charity relies solely on donations from the public.

    Tổ chức từ thiện này hoàn toàn dựa vào sự đóng góp của công chúng.

  • They had to rely entirely on volunteer workers.

    Họ phải hoàn toàn dựa vào những người làm việc tình nguyện.

  • The charity relies heavily on public support and donations.

    Tổ chức từ thiện này chủ yếu dựa vào sự ủng hộ và quyên góp của công chúng.

  • As babies, we rely entirely on others for food.

    Khi còn là trẻ sơ sinh, chúng ta hoàn toàn phụ thuộc vào người khác để kiếm thức ăn.

  • These days we rely heavily on computers to organize our work.

    Ngày nay, chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào máy tính để sắp xếp công việc.

  • The industry relies on the price of raw materials remaining low.

    Ngành công nghiệp này phụ thuộc vào giá nguyên liệu thô ở mức thấp.

Ví dụ bổ sung:
  • Most historians simply rely on archives.

    Hầu hết các nhà sử học chỉ dựa vào tài liệu lưu trữ.

  • They relied entirely on these few weapons for their defence.

    Họ hoàn toàn dựa vào số ít vũ khí này để phòng thủ.

  • countries that rely heavily on food aid

    các quốc gia phụ thuộc nhiều vào viện trợ lương thực

  • people who are forced to rely on public transport/​transportation

    những người buộc phải phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng/​giao thông

to trust or have faith in somebody/something

tin tưởng hoặc có niềm tin vào ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • You should rely on your own judgement.

    Bạn nên dựa vào phán đoán của riêng mình.

  • He's a great athlete who must learn to rely more on his natural instincts.

    Anh ấy là một vận động viên tuyệt vời nhưng phải học cách dựa nhiều hơn vào bản năng tự nhiên của mình.

  • We have to rely on the only available evidence.

    Chúng ta phải dựa vào bằng chứng duy nhất hiện có.

  • You can rely on me to keep your secret.

    Bạn có thể tin tưởng tôi sẽ giữ bí mật cho bạn.

  • He can't be relied on to tell the truth.

    Không thể tin chắc rằng anh ta sẽ nói sự thật.

  • I couldn't rely on John for information.

    Tôi không thể dựa vào thông tin của John.

Ví dụ bổ sung:
  • Who can you rely on these days?

    Ngày nay bạn có thể tin tưởng vào ai?

  • You can always rely on Holly to say the wrong thing.

    Bạn luôn có thể tin rằng Holly sẽ nói sai điều gì đó.

  • You can safely rely on his judgement.

    Bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào phán đoán của ông.

  • You can safely rely on the report's conclusions.

    Bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào kết luận của báo cáo.

  • The party could no longer rely on its traditional supporters.

    Đảng không còn có thể dựa vào những người ủng hộ truyền thống nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches