danh từ
sự xét xử
to pass (give, render) judgment on someone: xét xử ai
quyết định của toà; phán quyết, án
the last judgment: (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)
your failure is a judgment on you for being so lazy: sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy