Định nghĩa của từ fall upon

fall uponphrasal verb

rơi vào

////

Cụm từ "fall upon" ban đầu hội tụ vào từ vựng tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1475). Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "falna", có nghĩa là hành động ngã nặng trong tình trạng bị thương hoặc bị phá hủy. Trong các cuộc thám hiểm của người Viking, "falna" đã đi vào từ điển tiếng Anh cổ dưới dạng gần giống với "falan", biểu hiện là danh từ tiếng Anh cổ "falman" có nghĩa là ngã, lộn nhào hoặc va chạm. Sau đó, trong cuộc chinh phạt của người Norman, người Norman-Pháp di cư đến Anh, họ đã mang theo phiên bản của cụm từ này, "tomper sur", được dịch thành "fall upon." Tiếng Anh, nhìn thấy những tiến bộ đáng chú ý của tiếng Pháp, đã áp dụng "fall upon" từ tiếng Pháp "tomber sur" thay cho tiếng Anh cổ "falman", có vẻ ngoài đã biến mất trước thế kỷ 16. Tuy nhiên, sự tồn tại của từ tiếng Bắc Âu cổ này đã chứng kiến ​​ảnh hưởng của nó đến sự phát triển của các thuật ngữ liên quan trong một số phương ngữ tiếng Đức, chẳng hạn như "fallen" trong tiếng Đức, "falla" trong tiếng Thụy Điển và "falle" trong tiếng Đan Mạch. Tóm lại, "fall upon" là hậu duệ của từ "falna" trong tiếng Bắc Âu cổ, một thuật ngữ đã phát triển thành nhiều phương ngữ tiếng Đức khác nhau và lưu hành trên khắp nước Anh sau khi ra đời trong các cuộc thám hiểm của người Viking. Sau đó, cụm từ này được chuyển thể từ tiếng Pháp trong cuộc chinh phạt của người Norman và vượt qua từ "falman" trong tiếng Anh cổ để trở thành một phần không thể thiếu của từ vựng tiếng Anh.

namespace

to attack or take hold of somebody/something with a lot of energy and enthusiasm

tấn công hoặc chiếm giữ ai đó/cái gì đó với rất nhiều năng lượng và sự nhiệt tình

Ví dụ:
  • They fell on him with sticks.

    Họ dùng gậy đánh anh ta.

  • The children fell on the food and ate it greedily.

    Những đứa trẻ lao vào thức ăn và ăn ngấu nghiến.

to be the responsibility of somebody

là trách nhiệm của ai đó

Ví dụ:
  • The full cost of the wedding fell on us.

    Toàn bộ chi phí đám cưới đều do chúng tôi chi trả.