Định nghĩa của từ improve on

improve onphrasal verb

cải thiện

////

Cụm từ "improve on" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, trong giai đoạn đầu của tiếng Anh hiện đại. Nó xuất hiện như một sự kết hợp của hai từ tiếng Anh hiện có: "improve" và "on". Từ "improve" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "ameliorer", có nghĩa là "làm cho tốt hơn". Cụm từ này được người Norman nói tiếng Pháp mang đến Anh trong cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066. Từ tiếng Anh trung đại "amelioren" (có nghĩa là "làm cho tốt hơn") đã chuyển thể cụm từ tiếng Pháp để tạo ra động từ tiếng Anh "improve" (có nghĩa là "làm cho tốt hơn"). Giới từ "on" phát triển từ tiếng Anh cổ "an", được sử dụng để chỉ các mối quan hệ không gian, chẳng hạn như "on" một bề mặt hoặc "in" một không gian. Theo thời gian, "on" đã trở thành một giới từ đa năng, được sử dụng để chỉ nhiều mối quan hệ khác nhau, bao gồm so sánh ("on" ngang bằng) và ảnh hưởng ("on" ảnh hưởng của). Vào cuối thế kỷ 16, hai từ "improve" và "on" được kết hợp để tạo thành cụm từ "improve on," thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế, sáng tạo hoặc hoàn thiện một cái gì đó. Ví dụ, "How can we improve on our last product launch?" Cụm từ này truyền tải ý tưởng xây dựng dựa trên một sản phẩm hoặc hoạt động hiện có, với mục tiêu làm cho nó tốt hơn hoặc thành công hơn. Do đó, cụm từ "improve on" kết hợp hai từ tiếng Anh chính có nguồn gốc lịch sử sâu xa, phản ánh sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Regular exercise and a healthy diet have significantly improved my overall physical health.

    Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh đã cải thiện đáng kể sức khỏe thể chất tổng thể của tôi.

  • After attending a series of public speaking workshops, my confidence in delivering presentations has improved considerably.

    Sau khi tham dự một loạt hội thảo về hùng biện, sự tự tin của tôi khi thuyết trình đã được cải thiện đáng kể.

  • The school's new math curriculum has greatly improved the students' math scores on standardized tests.

    Chương trình giảng dạy toán mới của trường đã cải thiện đáng kể điểm toán của học sinh trong các bài kiểm tra chuẩn hóa.

  • The implementation of a customer feedback system has greatly improved the quality of service provided by our company.

    Việc triển khai hệ thống phản hồi của khách hàng đã cải thiện đáng kể chất lượng dịch vụ do công ty chúng tôi cung cấp.

  • With the help of online learning resources, my language skills have improved, allowing me to communicate more effectively with people from other countries.

    Với sự trợ giúp của các nguồn học trực tuyến, kỹ năng ngôn ngữ của tôi đã được cải thiện, cho phép tôi giao tiếp hiệu quả hơn với mọi người từ các quốc gia khác.

  • By implementing energy-efficient practices, our company's carbon footprint has improved, making us more environmentally responsible.

    Bằng cách áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, lượng khí thải carbon của công ty chúng tôi đã được cải thiện, giúp chúng tôi có trách nhiệm hơn với môi trường.

  • The addition of a new piece of software has improved the efficiency of our accounting processes, saving us a significant amount of time and resources.

    Việc bổ sung phần mềm mới đã cải thiện hiệu quả quy trình kế toán của chúng tôi, giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể thời gian và nguồn lực.

  • Continuous professional development and training have improved the skills and knowledge of our company's staff, resulting in better performance and productivity.

    Việc đào tạo và phát triển chuyên môn liên tục đã cải thiện kỹ năng và kiến ​​thức của nhân viên công ty chúng tôi, mang lại hiệu suất và năng suất tốt hơn.

  • Following a consultation with a nutritionist, my dietary habits have improved, leading to a significant decrease in my cholesterol levels.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​chuyên gia dinh dưỡng, thói quen ăn uống của tôi đã được cải thiện, giúp giảm đáng kể lượng cholesterol.

  • Regular maintenance and repair of our equipment have improved its longevity and reliability, reducing operational costs and downtime.

    Việc bảo trì và sửa chữa thường xuyên các thiết bị của chúng tôi đã cải thiện tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị, giảm chi phí vận hành và thời gian chết.