Định nghĩa của từ decide on

decide onphrasal verb

quyết định về

////

Nguồn gốc của cụm từ "decide on" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Bản thân từ "decide" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "deceser", có nghĩa là "đi đến kết luận". Tiền tố "pre" thường được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để tạo thành các từ nhấn mạnh, chẳng hạn như "prelaunched" hoặc "prenatal". Vào khoảng những năm 1500, tiền tố "pre" bắt đầu được thay thế bằng "de-", bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "de-" có nghĩa là "hoàn tác, đảo ngược hoặc xóa bỏ". Sự thay đổi này xảy ra do ảnh hưởng của tiếng Latin, một ngôn ngữ thống trị học thuật châu Âu trong thời kỳ Phục hưng. Kết quả là, từ "decide" đã được chuyển đổi từ "predeceser" thành "decidescere" trong tiếng Latin, và sau đó thành "decidere" và "decidere" trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Cuối cùng, từ này xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại với tên gọi "decide", có nghĩa là "quyết định". Biểu thức "decide on" được phát triển như một cách để làm rõ hành động quyết định, làm cho nó rõ ràng và cụ thể hơn. Thuật ngữ "on" chỉ ra đối tượng hoặc vấn đề mà quyết định đang được đưa ra, điều này làm tăng thêm sự rõ ràng và chính xác cho cấu trúc câu. Do đó, "decide on" là một biến thể chính xác và đương đại hơn của "deciderscere" trong tiếng Latin và "decidescere" trong tiếng Pháp cổ, phản ánh sự phát triển của ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • After considering all the options, Sarah decided on taking the job in New York.

    Sau khi cân nhắc mọi lựa chọn, Sarah quyết định nhận công việc ở New York.

  • The committee faced a difficult decision and eventually decided on allocating the funds to the project with the highest impact.

    Ủy ban đã phải đưa ra quyết định khó khăn và cuối cùng đã quyết định phân bổ tiền cho dự án có tác động cao nhất.

  • The couple debated which restaurant to go to for their anniversary dinner and finally decided on the one with the waterfront view.

    Cặp đôi đã tranh luận xem nên đến nhà hàng nào để ăn tối kỷ niệm ngày cưới và cuối cùng đã quyết định chọn nhà hàng có tầm nhìn ra bờ sông.

  • The board of directors made the ultimate decision to discontinue the product line due to declining sales.

    Hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định cuối cùng là ngừng sản xuất dòng sản phẩm này do doanh số bán hàng giảm.

  • The athlete had to make the choice between competing in the Olympics or recovering from a serious injury, and ultimately decided on prioritizing her health.

    Vận động viên này phải đưa ra lựa chọn giữa việc thi đấu tại Thế vận hội hoặc hồi phục sau chấn thương nghiêm trọng và cuối cùng đã quyết định ưu tiên sức khỏe của mình.

  • The airline passengers were frustrated by the unexpected delay, but the pilot had no choice but to decide on rerouting the flight due to extreme weather conditions.

    Các hành khách trên máy bay đã rất thất vọng vì sự chậm trễ bất ngờ này, nhưng phi công không còn lựa chọn nào khác ngoài việc quyết định đổi hướng chuyến bay do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The business partners had a major disagreement over how to market their product, but they eventually decided on a joint strategy that balanced both approaches.

    Các đối tác kinh doanh đã có sự bất đồng lớn về cách tiếp thị sản phẩm, nhưng cuối cùng họ đã quyết định đưa ra một chiến lược chung cân bằng cả hai cách tiếp cận.

  • The class had to select a topic for their research project, and after much deliberation, they decided on studying the effects of social media on mental health.

    Lớp phải chọn một chủ đề cho dự án nghiên cứu của mình và sau nhiều lần cân nhắc, họ quyết định nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

  • The chef struggled to decide between preparing scallops or lobster for the main course, but the restaurant's fresh catch of the day won her over.

    Đầu bếp phải đắn đo giữa việc chế biến sò điệp hay tôm hùm cho món chính, nhưng món hải sản tươi ngon trong ngày của nhà hàng đã thuyết phục bà.

  • The group was faced with a dilemma when one member suggested a new project idea, but they ultimately decided on moving forward with it after assessing the potential benefits and risks.

    Nhóm đã phải đối mặt với tình huống khó xử khi một thành viên đề xuất ý tưởng dự án mới, nhưng cuối cùng họ đã quyết định thực hiện sau khi đánh giá những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn.