danh từ
trên; ở trên
to lean over: tỳ nghiêng (qua)
to fall over: ngã ngửa
the radio: trên đài phát thanh
trên khắp, ở khắp
to jump over: nhảy qua
to look over: nhìn qua (sang bên kia)
to ask somebody over: mời ai qua chơi
hơn, trên
to paint it over: sơn khắp chỗ
to win a victory over the enemy: đánh thắng kẻ thù
to have command over oneself: tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình
phó từ
nghiêng, ngửa
to lean over: tỳ nghiêng (qua)
to fall over: ngã ngửa
the radio: trên đài phát thanh
qua, sang
to jump over: nhảy qua
to look over: nhìn qua (sang bên kia)
to ask somebody over: mời ai qua chơi
khắp, khắp chỗ, khắp nơi
to paint it over: sơn khắp chỗ
to win a victory over the enemy: đánh thắng kẻ thù
to have command over oneself: tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình